Tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 mới nhất hôm nay

Tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 mới nhất hôm nay

SE6 khởi hành từ Sài Gòn đi đến Hà Nội với chiều dài 1726 km km trong thời gian 37 giờ 35 phút với tốc độ trung bình là 46 km/h. Đây là chuyến tàu được trang bị toa xe hiện đại, tiện nghi, tiên tiến hàng đầu. Điều này là cho SE6 luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Bởi vì, nó luôn mang lại cảm giác thoải mái trong mỗi chuyến đi.

Tại sao tàu SE6 được nhiều khách hàng lựa chọn?

  • Thời gian di chuyển của tàu SE6 rất hợp lý: Tàu SE6 có giờ chạy tàu ổn định, phù hợp với nhiều nhu cầu di chuyển.
  • Dịch vụ chất lượng cao được áp dụng trên SE6: Tàu SE6 được trang bị các toa tàu hiện đại, sạch sẽ, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
  • Tàu SE6 có vé đa dạng: Tàu SE6 cung cấp nhiều lựa chọn chỗ ngồi và giường nằm như ghế cứng, ghế mềm, giường nằm khoang 4 hoặc khoang 6.
  • An toàn và tin cậy: Tàu SE6 thuộc nhóm tàu chất lượng cao của Đường sắt Việt Nam, được bảo trì định kỳ, đảm bảo an toàn.
  • Giá vé tàu SE6 hợp lý: Phù hợp với cả khách hàng phổ thông và khách cao cấp, dễ dàng tra cứu giá vé trực tuyến.
  • Ngắm cảnh dọc đường: Tàu SE6 chạy qua nhiều tuyến đường có cảnh đẹp, giúp hành khách tận hưởng hành trình.
  • Không gian thoải mái: Toa của tàu SE6 rộng rãi, ghế ngồi êm ái, không gây mệt mỏi cho hành khách trên các tuyến dài.
  • Phục vụ chuyên nghiệp: Tàu SE6 có đội ngũ nhân viên thân thiện, sẵn sàng hỗ trợ hành khách khi cần.
  • Dễ dàng đặt vé: Tàu SE6 hỗ trợ đặt vé trực tuyến và tại ga, linh hoạt cho nhiều đối tượng khách hàng.

Tham khảo tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6

Dưới đây, bán vé tàu thống nhất sẽ cung cấp cho bạn tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6. Tuy nhiên,cũng giống như bài viết giới thiệu tra cứu giá vé tàu hỏa, đây chỉ là tra cứu giá vé tàu hỏa tham khảo. Bởi vì, tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 phụ thuộc vào một số yếu tố như chặng đường, loại vé, ngày đi tàu cũng như thời gian đặt mua vé.

TTLoại véGiá thấp nhấtGiá cao nhất
1Sài Gòn - Hà Nội892.0001.608.000
2Sài Gòn - Dĩ An30.00058.000
3Sài Gòn - Biên Hòa30.00079.000
4Sài Gòn - Long Khánh68.000176.000
5Sài Gòn - Suối Kiết109.000268.000
6Sài Gòn - Bình Thuận155.000374.000
7Sài Gòn - Sông Mao214.000509.000
8Sài Gòn - Tháp Chàm282.000696.000
9Sài Gòn - Nha Trang317.000772.000
10Sài Gòn - Ninh Hòa325.000803.000
11Sài Gòn - Tuy Hòa355.000849.000
12Sài Gòn - Diêu Trì387.000901.000
13Sài Gòn - Bồng Sơn423.000938.000
14Sài Gòn - Đức Phổ469.0001.036.000
15Sài Gòn - Quảng Ngãi503.0001.056.000
16Sài Gòn - Núi Thành528.0001.074.000
17Sài Gòn - Tam Kỳ539.0001.076.000
18Sài Gòn - Trà Kiệu547.0001.092.000
19Sài Gòn - Đà Nẵng561.0001.119.000
20Sài Gòn - Huế603.0001.179.000
21Sài Gòn - Đông Hà653.0001.207.000
22Sài Gòn - Mỹ Trạch669.0001.239.000
23Sài Gòn - Đồng Hới676.0001.250.000
24Sài Gòn - Đồng Lê724.0001.337.000
25Sài Gòn - Hương Phố737.0001.358.000
26Sài Gòn - Yên Trung754.0001.389.000
27Sài Gòn - Vinh766.0001.410.000
28Sài Gòn - Chợ Sy774.0001.416.000
29Sài Gòn - Minh Khôi784.0001.443.000
30Sài Gòn - Thanh Hóa787.0001.466.000
31Sài Gòn - Bỉm Sơn804.0001.479.000
32Sài Gòn - Ninh Bình818.0001.504.000
33Sài Gòn - Nam Định832.0001.529.000
34Sài Gòn - Phủ Lý863.0001.557.000
35Dĩ An - Biên Hòa30.00050.000
36Dĩ An - Long Khánh50.000135.000
37Dĩ An - Suối Kiết92.000230.000
38Dĩ An - Bình Thuận138.000335.000
39Dĩ An - Sông Mao196.000468.000
40Dĩ An - Tháp Chàm269.000676.000
41Dĩ An - Nha Trang302.000738.000
42Dĩ An - Ninh Hòa310.000769.000
43Dĩ An - Tuy Hòa342.000818.000
44Dĩ An - Diêu Trì375.000874.000
45Dĩ An - Bồng Sơn412.000914.000
46Dĩ An - Đức Phổ456.0001.010.000
47Dĩ An - Quảng Ngãi491.0001.032.000
48Dĩ An - Núi Thành515.0001.050.000
49Dĩ An - Tam Kỳ527.0001.052.000
50Dĩ An - Trà Kiệu536.0001.070.000
51Dĩ An - Đà Nẵng549.0001.096.000
52Dĩ An - Huế591.0001.157.000
53Dĩ An - Đông Hà642.0001.187.000
54Dĩ An - Mỹ Trạch658.0001.219.000
55Dĩ An - Đồng Hới672.0001.244.000
56Dĩ An - Đồng Lê714.0001.316.000
57Dĩ An - Hương Phố726.0001.339.000
58Dĩ An - Yên Trung744.0001.372.000
59Dĩ An - Vinh759.0001.399.000
60Dĩ An - Chợ Sy774.0001.411.000
61Dĩ An - Minh Khôi778.0001.431.000
62Dĩ An - Thanh Hóa783.0001.443.000
63Dĩ An - Bỉm Sơn794.0001.461.000
64Dĩ An - Ninh Bình807.0001.486.000
65Dĩ An - Nam Định822.0001.511.000
66Dĩ An - Phủ Lý837.0001.539.000
67Dĩ An - Hà Nội866.0001.590.000
68Biên Hòa - Long Khánh42.000117.000
69Biên Hòa - Suối Kiết83.000210.000
70Biên Hòa - Bình Thuận129.000315.000
71Biên Hòa - Sông Mao188.000450.000
72Biên Hòa - Tháp Chàm259.000661.000
73Biên Hòa - Nha Trang294.000731.000
74Biên Hòa - Ninh Hòa303.000753.000
75Biên Hòa - Tuy Hòa336.000804.000
76Biên Hòa - Diêu Trì370.000861.000
77Biên Hòa - Bồng Sơn406.000901.000
78Biên Hòa - Đức Phổ451.000998.000
79Biên Hòa - Quảng Ngãi485.0001.020.000
80Biên Hòa - Núi Thành509.0001.038.000
81Biên Hòa - Tam Kỳ521.0001.041.000
82Biên Hòa - Trà Kiệu530.0001.059.000
83Biên Hòa - Đà Nẵng543.0001.085.000
84Biên Hòa - Huế586.0001.147.000
85Biên Hòa - Đông Hà636.0001.176.000
86Biên Hòa - Mỹ Trạch653.0001.208.000
87Biên Hòa - Đồng Hới667.0001.234.000
88Biên Hòa - Đồng Lê708.0001.308.000
89Biên Hòa - Hương Phố721.0001.330.000
90Biên Hòa - Yên Trung738.0001.361.000
91Biên Hòa - Vinh758.0001.397.000
92Biên Hòa - Chợ Sy764.0001.409.000
93Biên Hòa - Minh Khôi777.0001.430.000
94Biên Hòa - Thanh Hóa781.0001.436.000
95Biên Hòa - Bỉm Sơn786.0001.449.000
96Biên Hòa - Ninh Bình800.0001.473.000
97Biên Hòa - Nam Định814.0001.499.000
98Biên Hòa - Phủ Lý833.0001.531.000
99Biên Hòa - Hà Nội861.0001.581.000
100Long Khánh - Suối Kiết32.00078.000
101Long Khánh - Bình Thuận64.000151.000
102Long Khánh - Sông Mao96.000215.000
103Long Khánh - Tháp Chàm196.000422.000
104Long Khánh - Nha Trang244.000534.000
105Long Khánh - Ninh Hòa249.000543.000
106Long Khánh - Tuy Hòa281.000609.000
107Long Khánh - Diêu Trì318.000687.000
108Long Khánh - Bồng Sơn350.000716.000
109Long Khánh - Đức Phổ376.000774.000
110Long Khánh - Quảng Ngãi387.000793.000
111Long Khánh - Núi Thành411.000841.000
112Long Khánh - Tam Kỳ425.000869.000
113Long Khánh - Trà Kiệu446.000911.000
114Long Khánh - Đà Nẵng465.000946.000
115Long Khánh - Huế568.0001.093.000
116Long Khánh - Đông Hà607.0001.127.000
117Long Khánh - Mỹ Trạch625.0001.172.000
118Long Khánh - Đồng Hới640.0001.199.000
119Long Khánh - Đồng Lê681.0001.259.000
120Long Khánh - Hương Phố709.0001.309.000
121Long Khánh - Yên Trung720.0001.328.000
122Long Khánh - Vinh731.0001.349.000
123Long Khánh - Chợ Sy742.0001.368.000
124Long Khánh - Minh Khôi764.0001.407.000
125Long Khánh - Thanh Hóa770.0001.419.000
126Long Khánh - Bỉm Sơn781.0001.439.000
127Long Khánh - Ninh Bình785.0001.446.000
128Long Khánh - Nam Định793.0001.459.000
129Long Khánh - Phủ Lý809.0001.488.000
130Long Khánh - Hà Nội837.0001.539.000
131Suối Kiết - Bình Thuận34.00089.000
132Suối Kiết - Sông Mao69.000161.000
133Suối Kiết - Tháp Chàm159.000345.000
134Suối Kiết - Nha Trang210.000455.000
135Suối Kiết - Ninh Hòa218.000479.000
136Suối Kiết - Tuy Hòa252.000550.000
137Suối Kiết - Diêu Trì292.000632.000
138Suối Kiết - Bồng Sơn324.000666.000
139Suối Kiết - Đức Phổ351.000719.000
140Suối Kiết - Quảng Ngãi362.000744.000
141Suối Kiết - Núi Thành386.000792.000
142Suối Kiết - Tam Kỳ400.000820.000
143Suối Kiết - Trà Kiệu421.000861.000
144Suối Kiết - Đà Nẵng440.000897.000
145Suối Kiết - Huế552.0001.064.000
146Suối Kiết - Đông Hà593.0001.113.000
147Suối Kiết - Mỹ Trạch609.0001.143.000
148Suối Kiết - Đồng Hới634.0001.189.000
149Suối Kiết - Đồng Lê671.0001.253.000
150Suối Kiết - Hương Phố699.0001.290.000
151Suối Kiết - Yên Trung711.0001.312.000
152Suối Kiết - Vinh723.0001.333.000
153Suối Kiết - Chợ Sy734.0001.354.000
154Suối Kiết - Minh Khôi758.0001.396.000
155Suối Kiết - Thanh Hóa764.0001.409.000
156Suối Kiết - Bỉm Sơn777.0001.430.000
157Suối Kiết - Ninh Bình781.0001.438.000
158Suối Kiết - Nam Định789.0001.452.000
159Suối Kiết - Phủ Lý805.0001.482.000
160Suối Kiết - Hà Nội834.0001.534.000
161Bình Thuận - Sông Mao38.00099.000
162Bình Thuận - Tháp Chàm87.000200.000
163Bình Thuận - Nha Trang147.000321.000
164Bình Thuận - Ninh Hòa162.000353.000
165Bình Thuận - Tuy Hòa213.000465.000
166Bình Thuận - Diêu Trì266.000577.000
167Bình Thuận - Bồng Sơn307.000628.000
168Bình Thuận - Đức Phổ334.000684.000
169Bình Thuận - Quảng Ngãi350.000714.000
170Bình Thuận - Núi Thành372.000761.000
171Bình Thuận - Tam Kỳ386.000788.000
172Bình Thuận - Trà Kiệu408.000839.000
173Bình Thuận - Đà Nẵng428.000878.000
174Bình Thuận - Huế542.0001.019.000
175Bình Thuận - Đông Hà584.0001.108.000
176Bình Thuận - Mỹ Trạch607.0001.138.000
177Bình Thuận - Đồng Hới634.0001.187.000
178Bình Thuận - Đồng Lê665.0001.246.000
179Bình Thuận - Hương Phố694.0001.283.000
180Bình Thuận - Yên Trung708.0001.307.000
181Bình Thuận - Vinh720.0001.329.000
182Bình Thuận - Chợ Sy728.0001.343.000
183Bình Thuận - Minh Khôi745.0001.373.000
184Bình Thuận - Thanh Hóa749.0001.381.000
185Bình Thuận - Bỉm Sơn753.0001.388.000
186Bình Thuận - Ninh Bình766.0001.413.000
187Bình Thuận - Nam Định781.0001.440.000
188Bình Thuận - Phủ Lý798.0001.469.000
189Bình Thuận - Hà Nội828.0001.523.000
190Sông Mao - Tháp Chàm47.000113.000
191Sông Mao - Nha Trang105.000226.000
192Sông Mao - Ninh Hòa120.000254.000
193Sông Mao - Tuy Hòa168.000351.000
194Sông Mao - Diêu Trì227.000479.000
195Sông Mao - Bồng Sơn268.000558.000
196Sông Mao - Đức Phổ296.000615.000
197Sông Mao - Quảng Ngãi328.000686.000
198Sông Mao - Núi Thành350.000717.000
199Sông Mao - Tam Kỳ364.000747.000
200Sông Mao - Trà Kiệu388.000798.000
201Sông Mao - Đà Nẵng411.000844.000
202Sông Mao - Huế500.000943.000
203Sông Mao - Đông Hà542.0001.031.000
204Sông Mao - Mỹ Trạch566.0001.087.000
205Sông Mao - Đồng Hới593.0001.138.000
206Sông Mao - Đồng Lê625.0001.173.000
207Sông Mao - Hương Phố655.0001.212.000
208Sông Mao - Yên Trung668.0001.237.000
209Sông Mao - Vinh681.0001.258.000
210Sông Mao - Chợ Sy702.0001.298.000
211Sông Mao - Minh Khôi734.0001.354.000
212Sông Mao - Thanh Hóa738.0001.361.000
213Sông Mao - Bỉm Sơn739.0001.364.000
214Sông Mao - Ninh Bình754.0001.391.000
215Sông Mao - Nam Định770.0001.419.000
216Sông Mao - Phủ Lý787.0001.449.000
217Sông Mao - Hà Nội817.0001.504.000
218Tháp Chàm - Nha Trang56.000131.000
219Tháp Chàm - Ninh Hòa79.000175.000
220Tháp Chàm - Tuy Hòa131.000276.000
221Tháp Chàm - Diêu Trì194.000410.000
222Tháp Chàm - Bồng Sơn242.000505.000
223Tháp Chàm - Đức Phổ273.000564.000
224Tháp Chàm - Quảng Ngãi298.000679.000
225Tháp Chàm - Núi Thành321.000695.000
226Tháp Chàm - Tam Kỳ337.000728.000
227Tháp Chàm - Trà Kiệu362.000781.000
228Tháp Chàm - Đà Nẵng378.000817.000
229Tháp Chàm - Huế452.000846.000
230Tháp Chàm - Đông Hà522.000995.000
231Tháp Chàm - Mỹ Trạch560.0001.054.000
232Tháp Chàm - Đồng Hới589.0001.106.000
233Tháp Chàm - Đồng Lê610.0001.143.000
234Tháp Chàm - Hương Phố642.0001.187.000
235Tháp Chàm - Yên Trung699.0001.265.000
236Tháp Chàm - Vinh664.0001.227.000
237Tháp Chàm - Chợ Sy681.0001.259.000
238Tháp Chàm - Minh Khôi718.0001.325.000
239Tháp Chàm - Thanh Hóa728.0001.342.000
240Tháp Chàm - Bỉm Sơn734.0001.353.000
241Tháp Chàm - Ninh Bình750.0001.382.000
242Tháp Chàm - Nam Định766.0001.411.000
243Tháp Chàm - Phủ Lý783.0001.443.000
244Tháp Chàm - Hà Nội815.0001.501.000
245Nha Trang - Ninh Hòa30.00065.000
246Nha Trang - Tuy Hòa77.000172.000
247Nha Trang - Diêu Trì145.000304.000
248Nha Trang - Bồng Sơn186.000384.000
249Nha Trang - Đức Phổ216.000456.000
250Nha Trang - Quảng Ngãi255.000557.000
251Nha Trang - Núi Thành280.000581.000
252Nha Trang - Tam Kỳ296.000613.000
253Nha Trang - Trà Kiệu322.000732.000
254Nha Trang - Đà Nẵng352.000794.000
255Nha Trang - Huế394.000828.000
256Nha Trang - Đông Hà461.000882.000
257Nha Trang - Mỹ Trạch498.000942.000
258Nha Trang - Đồng Hới527.000994.000
259Nha Trang - Đồng Lê552.0001.039.000
260Nha Trang - Hương Phố583.0001.083.000
261Nha Trang - Yên Trung613.0001.136.000
262Nha Trang - Vinh626.0001.159.000
263Nha Trang - Chợ Sy647.0001.197.000
264Nha Trang - Minh Khôi690.0001.275.000
265Nha Trang - Thanh Hóa702.0001.296.000
266Nha Trang - Bỉm Sơn710.0001.311.000
267Nha Trang - Ninh Bình725.0001.339.000
268Nha Trang - Nam Định742.0001.369.000
269Nha Trang - Phủ Lý754.0001.389.000
270Nha Trang - Hà Nội787.0001.449.000
271Ninh Hòa - Tuy Hòa55.000128.000
272Ninh Hòa - Diêu Trì122.000260.000
273Ninh Hòa - Bồng Sơn164.000341.000
274Ninh Hòa - Đức Phổ195.000414.000
275Ninh Hòa - Quảng Ngãi232.000511.000
276Ninh Hòa - Núi Thành256.000536.000
277Ninh Hòa - Tam Kỳ274.000569.000
278Ninh Hòa - Trà Kiệu300.000683.000
279Ninh Hòa - Đà Nẵng328.000743.000
280Ninh Hòa - Huế372.000783.000
281Ninh Hòa - Đông Hà437.000839.000
282Ninh Hòa - Mỹ Trạch475.000900.000
283Ninh Hòa - Đồng Hới504.000953.000
284Ninh Hòa - Đồng Lê530.000999.000
285Ninh Hòa - Hương Phố562.0001.044.000
286Ninh Hòa - Yên Trung591.0001.096.000
287Ninh Hòa - Vinh604.0001.121.000
288Ninh Hòa - Chợ Sy626.0001.159.000
289Ninh Hòa - Minh Khôi669.0001.237.000
290Ninh Hòa - Thanh Hóa680.0001.257.000
291Ninh Hòa - Bỉm Sơn701.0001.295.000
292Ninh Hòa - Ninh Bình718.0001.325.000
293Ninh Hòa - Nam Định735.0001.356.000
294Ninh Hòa - Phủ Lý746.0001.375.000
295Ninh Hòa - Hà Nội780.0001.436.000
296Tuy Hòa - Diêu Trì62.000142.000
297Tuy Hòa - Bồng Sơn109.000236.000
298Tuy Hòa - Đức Phổ140.000296.000
299Tuy Hòa - Quảng Ngãi169.000371.000
300Tuy Hòa - Núi Thành193.000429.000
301Tuy Hòa - Tam Kỳ208.000462.000
302Tuy Hòa - Trà Kiệu234.000515.000
303Tuy Hòa - Đà Nẵng255.000557.000
304Tuy Hòa - Huế320.000605.000
305Tuy Hòa - Đông Hà383.000733.000
306Tuy Hòa - Mỹ Trạch420.000803.000
307Tuy Hòa - Đồng Hới450.000862.000
308Tuy Hòa - Đồng Lê506.000945.000
309Tuy Hòa - Hương Phố510.000950.000
310Tuy Hòa - Yên Trung570.0001.058.000
311Tuy Hòa - Vinh585.0001.085.000
312Tuy Hòa - Chợ Sy607.0001.126.000
313Tuy Hòa - Minh Khôi654.0001.210.000
314Tuy Hòa - Thanh Hóa666.0001.232.000
315Tuy Hòa - Bỉm Sơn688.0001.271.000
316Tuy Hòa - Ninh Bình706.0001.303.000
317Tuy Hòa - Nam Định724.0001.336.000
318Tuy Hòa - Phủ Lý736.0001.359.000
319Tuy Hòa - Hà Nội772.0001.424.000
320Diêu Trì - Bồng Sơn47.000114.000
321Diêu Trì - Đức Phổ78.000174.000
322Diêu Trì - Quảng Ngãi106.000226.000
323Diêu Trì - Núi Thành128.000271.000
324Diêu Trì - Tam Kỳ145.000306.000
325Diêu Trì - Trà Kiệu170.000352.000
326Diêu Trì - Đà Nẵng191.000406.000
327Diêu Trì - Huế256.000489.000
328Diêu Trì - Đông Hà315.000610.000
329Diêu Trì - Mỹ Trạch352.000671.000
330Diêu Trì - Đồng Hới381.000724.000
331Diêu Trì - Đồng Lê438.000831.000
332Diêu Trì - Hương Phố472.000882.000
333Diêu Trì - Yên Trung502.000938.000
334Diêu Trì - Vinh517.000964.000
335Diêu Trì - Chợ Sy544.0001.012.000
336Diêu Trì - Minh Khôi598.0001.110.000
337Diêu Trì - Thanh Hóa612.0001.136.000
338Diêu Trì - Bỉm Sơn635.0001.176.000
339Diêu Trì - Ninh Bình653.0001.208.000
340Diêu Trì - Nam Định671.0001.242.000
341Diêu Trì - Phủ Lý692.0001.279.000
342Diêu Trì - Hà Nội729.0001.346.000
343Bồng Sơn - Đức Phổ30.00082.000
344Bồng Sơn - Quảng Ngãi55.000126.000
345Bồng Sơn - Núi Thành77.000173.000
346Bồng Sơn - Tam Kỳ93.000201.000
347Bồng Sơn - Trà Kiệu117.000251.000
348Bồng Sơn - Đà Nẵng138.000292.000
349Bồng Sơn - Huế238.000434.000
350Bồng Sơn - Đông Hà264.000515.000
351Bồng Sơn - Mỹ Trạch302.000603.000
352Bồng Sơn - Đồng Hới330.000657.000
353Bồng Sơn - Đồng Lê388.000766.000
354Bồng Sơn - Hương Phố428.000801.000
355Bồng Sơn - Yên Trung460.000910.000
356Bồng Sơn - Vinh475.000937.000
357Bồng Sơn - Chợ Sy502.000988.000
358Bồng Sơn - Minh Khôi558.0001.094.000
359Bồng Sơn - Thanh Hóa560.0001.101.000
360Bồng Sơn - Bỉm Sơn583.0001.145.000
361Bồng Sơn - Ninh Bình600.0001.178.000
362Bồng Sơn - Nam Định619.0001.214.000
363Bồng Sơn - Phủ Lý639.0001.253.000
364Bồng Sơn - Hà Nội677.0001.324.000
365Đức Phổ - Quảng Ngãi30.00068.000
366Đức Phổ - Núi Thành47.000113.000
367Đức Phổ - Tam Kỳ63.000143.000
368Đức Phổ - Trà Kiệu87.000192.000
369Đức Phổ - Đà Nẵng108.000232.000
370Đức Phổ - Huế202.000363.000
371Đức Phổ - Đông Hà230.000453.000
372Đức Phổ - Mỹ Trạch269.000541.000
373Đức Phổ - Đồng Hới298.000595.000
374Đức Phổ - Đồng Lê354.000703.000
375Đức Phổ - Hương Phố395.000741.000
376Đức Phổ - Yên Trung427.000841.000
377Đức Phổ - Vinh441.000868.000
378Đức Phổ - Chợ Sy469.000925.000
379Đức Phổ - Minh Khôi524.0001.031.000
380Đức Phổ - Thanh Hóa539.0001.085.000
381Đức Phổ - Bỉm Sơn562.0001.130.000
382Đức Phổ - Ninh Bình580.0001.166.000
383Quảng Ngãi - Núi Thành30.00067.000
384Quảng Ngãi - Tam Kỳ38.000100.000
385Quảng Ngãi - Trà Kiệu63.000143.000
386Quảng Ngãi - Đà Nẵng84.000184.000
387Quảng Ngãi - Huế174.000316.000
388Quảng Ngãi - Đông Hà216.000417.000
389Quảng Ngãi - Mỹ Trạch256.000471.000
390Quảng Ngãi - Đồng Hới286.000524.000
391Quảng Ngãi - Đồng Lê346.000629.000
392Quảng Ngãi - Hương Phố381.000689.000
393Quảng Ngãi - Yên Trung414.000816.000
394Quảng Ngãi - Vinh429.000844.000
395Quảng Ngãi - Chợ Sy457.000898.000
396Quảng Ngãi - Minh Khôi515.0001.013.000
397Quảng Ngãi - Thanh Hóa530.0001.075.000
398Quảng Ngãi - Bỉm Sơn553.0001.121.000
399Quảng Ngãi - Ninh Bình572.0001.158.000
400Quảng Ngãi - Nam Định592.0001.197.000
401Quảng Ngãi - Phủ Lý614.0001.201.000
402Quảng Ngãi - Hà Nội653.0001.276.000
403Núi Thành - Tam Kỳ30.00053.000
404Núi Thành - Trà Kiệu40.00099.000
405Núi Thành - Đà Nẵng60.000139.000
406Núi Thành - Huế147.000269.000
407Núi Thành - Đông Hà189.000359.000
408Núi Thành - Mỹ Trạch229.000425.000
409Núi Thành - Đồng Hới260.000479.000
410Núi Thành - Đồng Lê320.000583.000
411Núi Thành - Hương Phố355.000644.000
412Núi Thành - Yên Trung387.000766.000
413Núi Thành - Vinh402.000794.000
414Núi Thành - Chợ Sy430.000847.000
415Núi Thành - Minh Khôi489.000963.000
416Núi Thành - Thanh Hóa503.0001.023.000
417Núi Thành - Bỉm Sơn527.0001.070.000
418Núi Thành - Ninh Bình546.0001.107.000
419Núi Thành - Nam Định566.0001.146.000
420Núi Thành - Phủ Lý588.0001.152.000
421Núi Thành - Hà Nội627.0001.225.000
422Tam Kỳ - Trà Kiệu30.00071.000
423Tam Kỳ - Đà Nẵng45.000108.000
424Tam Kỳ - Huế128.000235.000
425Tam Kỳ - Đông Hà171.000325.000
426Tam Kỳ - Mỹ Trạch212.000386.000
427Tam Kỳ - Đồng Hới242.000448.000
428Tam Kỳ - Đồng Lê302.000551.000
429Tam Kỳ - Hương Phố337.000612.000
430Tam Kỳ - Yên Trung369.000730.000
431Tam Kỳ - Vinh383.000760.000
432Tam Kỳ - Chợ Sy411.000812.000
433Tam Kỳ - Minh Khôi469.000926.000
434Tam Kỳ - Thanh Hóa484.000985.000
435Tam Kỳ - Bỉm Sơn508.0001.034.000
436Tam Kỳ - Ninh Bình527.0001.071.000
437Tam Kỳ - Nam Định546.0001.110.000
438Tam Kỳ - Phủ Lý568.0001.116.000
439Tam Kỳ - Hà Nội607.0001.191.000
440Trà Kiệu - Đà Nẵng30.00062.000
441Trà Kiệu - Huế99.000186.000
442Trà Kiệu - Đông Hà143.000276.000
443Trà Kiệu - Mỹ Trạch184.000337.000
444Trà Kiệu - Đồng Hới214.000399.000
445Trà Kiệu - Đồng Lê274.000503.000
446Trà Kiệu - Hương Phố309.000564.000
447Trà Kiệu - Yên Trung341.000677.000
448Trà Kiệu - Vinh355.000706.000
449Trà Kiệu - Chợ Sy383.000758.000
450Trà Kiệu - Minh Khôi441.000868.000
451Trà Kiệu - Thanh Hóa456.000926.000
452Trà Kiệu - Bỉm Sơn480.000979.000
453Trà Kiệu - Ninh Bình499.0001.016.000
454Trà Kiệu - Nam Định518.0001.055.000
455Trà Kiệu - Phủ Lý540.0001.063.000
456Trà Kiệu - Hà Nội579.0001.138.000
457Đà Nẵng - Huế77.000151.000
458Đà Nẵng - Đông Hà119.000246.000
459Đà Nẵng - Mỹ Trạch159.000308.000
460Đà Nẵng - Đồng Hới190.000364.000
461Đà Nẵng - Đồng Lê250.000462.000
462Đà Nẵng - Hương Phố286.000523.000
463Đà Nẵng - Yên Trung317.000647.000
464Đà Nẵng - Vinh332.000682.000
465Đà Nẵng - Chợ Sy360.000737.000
466Đà Nẵng - Minh Khôi418.000851.000
467Đà Nẵng - Thanh Hóa434.000881.000
468Đà Nẵng - Bỉm Sơn457.000927.000
469Đà Nẵng - Ninh Bình476.000969.000
470Đà Nẵng - Nam Định496.0001.008.000
471Đà Nẵng - Phủ Lý503.0001.042.000
472Đà Nẵng - Hà Nội540.0001.117.000
473Huế - Đông Hà47.000114.000
474Huế - Mỹ Trạch87.000170.000
475Huế - Đồng Hới118.000224.000
476Huế - Đồng Lê177.000326.000
477Huế - Hương Phố212.000397.000
478Huế - Yên Trung245.000505.000
479Huế - Vinh260.000539.000
480Huế - Chợ Sy288.000595.000
481Huế - Minh Khôi345.000708.000
482Huế - Thanh Hóa361.000738.000
483Huế - Bỉm Sơn405.000825.000
484Huế - Ninh Bình425.000864.000
485Huế - Nam Định446.000905.000
486Huế - Phủ Lý454.000987.000
487Huế - Hà Nội470.0001.077.000
488Đông Hà - Mỹ Trạch40.000100.000
489Đông Hà - Đồng Hới70.000161.000
490Đông Hà - Đồng Lê131.000284.000
491Đông Hà - Hương Phố165.000305.000
492Đông Hà - Yên Trung198.000405.000
493Đông Hà - Vinh213.000449.000
494Đông Hà - Chợ Sy234.000503.000
495Đông Hà - Minh Khôi298.000616.000
496Đông Hà - Thanh Hóa315.000648.000
497Đông Hà - Bỉm Sơn338.000694.000
498Đông Hà - Ninh Bình357.000731.000
499Đông Hà - Nam Định376.000769.000
500Đông Hà - Phủ Lý399.000828.000
501Đông Hà - Hà Nội438.000907.000
502Mỹ Trạch - Đồng Hới30.00081.000
503Mỹ Trạch - Yên Trung158.000327.000
504Mỹ Trạch - Vinh173.000360.000
505Mỹ Trạch - Chợ Sy195.000414.000
506Mỹ Trạch - Minh Khôi258.000538.000
507Mỹ Trạch - Thanh Hóa274.000569.000
508Mỹ Trạch - Bỉm Sơn298.000615.000
509Mỹ Trạch - Ninh Bình316.000651.000
510Mỹ Trạch - Nam Định336.000690.000
511Mỹ Trạch - Phủ Lý358.000748.000
512Mỹ Trạch - Hà Nội398.000826.000
513Đồng Hới - Đồng Lê60.000140.000
514Đồng Hới - Hương Phố95.000211.000
515Đồng Hới - Yên Trung128.000271.000
516Đồng Hới - Vinh143.000307.000
517Đồng Hới - Chợ Sy171.000364.000
518Đồng Hới - Minh Khôi229.000490.000
519Đồng Hới - Thanh Hóa244.000521.000
520Đồng Hới - Bỉm Sơn267.000582.000
521Đồng Hới - Ninh Bình286.000621.000
522Đồng Hới - Nam Định306.000662.000
523Đồng Hới - Phủ Lý328.000720.000
524Đồng Hới - Hà Nội367.000803.000
525Đồng Lê - Hương Phố37.00098.000
526Đồng Lê - Yên Trung71.000170.000
527Đồng Lê - Vinh86.000203.000
528Đồng Lê - Chợ Sy116.000266.000
529Đồng Lê - Minh Khôi176.000380.000
530Đồng Lê - Thanh Hóa183.000389.000
531Đồng Lê - Bỉm Sơn207.000447.000
532Đồng Lê - Ninh Bình226.000496.000
533Đồng Lê - Nam Định246.000537.000
534Đồng Lê - Phủ Lý267.000591.000
535Đồng Lê - Hà Nội306.000673.000
536Hương Phố - Yên Trung33.00087.000
537Hương Phố - Vinh50.000127.000
538Hương Phố - Chợ Sy80.000189.000
539Hương Phố - Minh Khôi134.000287.000
540Hương Phố - Thanh Hóa150.000319.000
541Hương Phố - Bỉm Sơn172.000368.000
542Hương Phố - Ninh Bình191.000406.000
543Hương Phố - Nam Định211.000446.000
544Hương Phố - Phủ Lý232.000509.000
545Hương Phố - Hà Nội272.000590.000
546Yên Trung - Vinh30.00054.000
547Yên Trung - Chợ Sy38.00086.000
548Yên Trung - Minh Khôi91.000194.000
549Yên Trung - Thanh Hóa116.000254.000
550Yên Trung - Bỉm Sơn139.000302.000
551Yên Trung - Ninh Bình158.000339.000
552Yên Trung - Nam Định177.000378.000
553Yên Trung - Phủ Lý199.000431.000
554Yên Trung - Hà Nội239.000522.000
555Vinh - Chợ Sy32.00077.000
556Vinh - Minh Khôi86.000192.000
557Vinh - Thanh Hóa102.000224.000
558Vinh - Bỉm Sơn126.000272.000
559Vinh - Ninh Bình144.000309.000
560Vinh - Nam Định164.000348.000
561Vinh - Phủ Lý194.000421.000
562Vinh - Hà Nội236.000516.000
563Chợ Sy - Minh Khôi58.000136.000
564Chợ Sy - Thanh Hóa73.000167.000
565Chợ Sy - Bỉm Sơn97.000215.000
566Chợ Sy - Ninh Bình116.000252.000
567Chợ Sy - Nam Định136.000292.000
568Chợ Sy - Phủ Lý165.000360.000
569Chợ Sy - Hà Nội206.000445.000
570Minh Khôi - Thanh Hóa30.00051.000
571Minh Khôi - Bỉm Sơn39.00098.000
572Minh Khôi - Ninh Bình58.000136.000
573Minh Khôi - Nam Định78.000176.000
574Minh Khôi - Phủ Lý104.000235.000
575Minh Khôi - Hà Nội145.000320.000
576Thanh Hóa - Bỉm Sơn30.00071.000
577Thanh Hóa - Ninh Bình43.000111.000
578Thanh Hóa - Nam Định62.000152.000
579Thanh Hóa - Phủ Lý79.000198.000
580Thanh Hóa - Hà Nội117.000281.000
581Bỉm Sơn - Ninh Bình30.00060.000
582Bỉm Sơn - Nam Định38.000102.000
583Bỉm Sơn - Phủ Lý57.000148.000
584Bỉm Sơn - Hà Nội94.000231.000
585Ninh Bình - Nam Định30.00062.000
586Ninh Bình - Phủ Lý39.000108.000
587Ninh Bình - Hà Nội77.000192.000
588Nam Định - Phủ Lý30.00066.000
589Nam Định - Hà Nội58.000150.000
590Phủ Lý - Hà Nội30.00050.000
591Đức Phổ - Nam Định599.0001.203.000
592Đức Phổ - Phủ Lý620.0001.213.000
593Đức Phổ - Hà Nội658.0001.286.000
594Mỹ Trạch - Đồng Lê91.000203.000
595Mỹ Trạch - Hương Phố125.000236.000

Dưới đây là bảng giá theo loại vé tàu hỏa:

Những yếu tố ảnh hưởng đến tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6

Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6. Những thông tin này sẽ hữu ích nếu bạn sử dụng nó để lên kế hoạch cho chuyến đi của mình:

  • Thời điểm đặt vé: Thông thường tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 rẻ hơn nếu đặt sớm trước ngày khởi hành. Ngược lại, tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 đặt cận ngày, đặc biệt vào thời điểm cao điểm, giá có thể cao hơn hoặc hết chỗ.
  • Loại vé và vị trí giường/ngồi: Một điều chắc chắn rằng, tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 loại ngồi cứng thường rẻ nhất, tiếp theo là vé ngồi mềm và vé giường nằm. Vị trí giường nằm ở tầng dưới có giá cao hơn so với tầng trên.
  • Chặng đường di chuyển: Tất nhiên rồi, tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 tăng dần theo khoảng cách. Các chặng dài như từ Hà Nội đến Sài Gòn thường có giá cao hơn so với các chặng ngắn.
  • Thời điểm khởi hành: Trong ngày lễ, Tết hoặc dịp cuối tuần, tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 thường tăng cao do nhu cầu đi lại lớn, trong khi các ngày thường tra cứu giá vé tàu hỏa thường ổn định hơn.

Cách tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6 và đặt mua vé

Ở trên, bạn đã có tra cứu giá vé tàu hỏa tàu SE6. Tuy nhiên, bạn muốn tra cứu chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng công cụ tìm và vé tàu lửa trực tuyến. Với công cụ này, bạn cần cung cấp một số thông tin để có được tra cứu giá vé tàu hỏa mong muốn:

Cart 0