Giá xe lửa tàu SE5 mới nhất hôm nay

Giá xe lửa tàu SE5 mới nhất hôm nay

SE5 khởi hành từ Hà Nội đi đến Sài Gòn với chiều dài 1726 km km trong thời gian 37 giờ 48 phút với tốc độ trung bình là 46 km/h. Đây là chuyến tàu được trang bị toa xe hiện đại, tiện nghi, tiên tiến hàng đầu. Điều này là cho SE5 luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Bởi vì, nó luôn mang lại cảm giác thoải mái trong mỗi chuyến đi.

Tại sao tàu SE5 được nhiều khách hàng lựa chọn?

  • Thời gian di chuyển của tàu SE5 rất hợp lý: Tàu SE5 có bảng giờ tàu chạy ổn định, phù hợp với nhiều nhu cầu di chuyển.
  • Dịch vụ chất lượng cao được áp dụng trên SE5: Tàu SE5 được trang bị các toa tàu hiện đại, sạch sẽ, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
  • Tàu SE5 có vé đa dạng: Tàu SE5 cung cấp nhiều lựa chọn chỗ ngồi và giường nằm như ghế cứng, ghế mềm, giường nằm khoang 4 hoặc khoang 6.
  • An toàn và tin cậy: Tàu SE5 thuộc nhóm tàu chất lượng cao của Đường sắt Việt Nam, được bảo trì định kỳ, đảm bảo an toàn.
  • Giá vé tàu SE5 hợp lý: Phù hợp với cả khách hàng phổ thông và khách cao cấp, dễ dàng tra cứu giá vé trực tuyến.
  • Ngắm cảnh dọc đường: Tàu SE5 chạy qua nhiều tuyến đường có cảnh đẹp, giúp hành khách tận hưởng hành trình.
  • Không gian thoải mái: Toa của tàu SE5 rộng rãi, ghế ngồi êm ái, không gây mệt mỏi cho hành khách trên các tuyến dài.
  • Phục vụ chuyên nghiệp: Tàu SE5 có đội ngũ nhân viên thân thiện, sẵn sàng hỗ trợ hành khách khi cần.
  • Dễ dàng đặt vé: Tàu SE5 hỗ trợ đặt vé trực tuyến và tại ga, linh hoạt cho nhiều đối tượng khách hàng.

Tham khảo giá xe lửa tàu SE5

Dưới đây, đại lý bán vé tàu lửa sẽ cung cấp cho bạn giá xe lửa tàu SE5. Tuy nhiên,cũng giống như bài viết giới thiệu giá xe lửa, đây chỉ là giá xe lửa tham khảo. Bởi vì, giá xe lửa tàu SE5 phụ thuộc vào một số yếu tố như chặng đường, loại vé, ngày đi tàu cũng như thời gian đặt mua vé.

TTLoại véGiá thấp nhấtGiá cao nhất
1Hà Nội - Sài Gòn912.0001.709.000
2Hà Nội - Phủ Lý59.000133.000
3Hà Nội - Nam Định84.000184.000
4Hà Nội - Ninh Bình113.000223.000
5Hà Nội - Bỉm Sơn116.000241.000
6Hà Nội - Thanh Hóa142.000294.000
7Hà Nội - Minh Khôi158.000328.000
8Hà Nội - Chợ Sy223.000460.000
9Hà Nội - Vinh259.000534.000
10Hà Nội - Yên Trung264.000543.000
11Hà Nội - Hương Phố318.000685.000
12Hà Nội - Đồng Lê356.000761.000
13Hà Nội - Đông Hà477.0001.074.000
14Hà Nội - Huế488.0001.201.000
15Hà Nội - Đà Nẵng558.0001.292.000
16Hà Nội - Trà Kiệu597.0001.294.000
17Hà Nội - Tam Kỳ625.0001.304.000
18Hà Nội - Núi Thành643.0001.315.000
19Hà Nội - Quảng Ngãi670.0001.330.000
20Hà Nội - Đức Phổ685.0001.362.000
21Hà Nội - Bồng Sơn698.0001.391.000
22Hà Nội - Diêu Trì748.0001.415.000
23Hà Nội - Tuy Hòa792.0001.501.000
24Hà Nội - Giã795.0001.510.000
25Hà Nội - Ninh Hòa798.0001.518.000
26Hà Nội - Nha Trang807.0001.534.000
27Hà Nội - Tháp Chàm829.0001.580.000
28Hà Nội - Sông Mao833.0001.593.000
29Hà Nội - Bình Thuận839.0001.608.000
30Hà Nội - Long Khánh842.0001.616.000
31Hà Nội - Biên Hòa877.0001.671.000
32Hà Nội - Dĩ An882.0001.681.000
33Phủ Lý - Nam Định31.00078.000
34Phủ Lý - Ninh Bình55.000127.000
35Phủ Lý - Bỉm Sơn69.000154.000
36Phủ Lý - Thanh Hóa96.000206.000
37Phủ Lý - Chợ Sy180.000372.000
38Phủ Lý - Vinh210.000435.000
39Phủ Lý - Yên Trung217.000449.000
40Phủ Lý - Hương Phố272.000590.000
41Phủ Lý - Đồng Lê313.000674.000
42Phủ Lý - Đồng Hới421.000889.000
43Phủ Lý - Huế511.0001.070.000
44Phủ Lý - Đà Nẵng535.0001.225.000
45Phủ Lý - Trà Kiệu561.0001.237.000
46Phủ Lý - Tam Kỳ589.0001.263.000
47Phủ Lý - Núi Thành607.0001.278.000
48Phủ Lý - Quảng Ngãi633.0001.295.000
49Phủ Lý - Đức Phổ658.0001.307.000
50Phủ Lý - Bồng Sơn695.0001.312.000
51Phủ Lý - Diêu Trì710.0001.344.000
52Phủ Lý - Tuy Hòa759.0001.438.000
53Phủ Lý - Giã761.0001.447.000
54Phủ Lý - Ninh Hòa762.0001.454.000
55Phủ Lý - Nha Trang781.0001.484.000
56Phủ Lý - Tháp Chàm801.0001.527.000
57Phủ Lý - Sông Mao803.0001.533.000
58Phủ Lý - Bình Thuận810.0001.551.000
59Phủ Lý - Long Khánh811.0001.554.000
60Phủ Lý - Biên Hòa819.0001.563.000
61Phủ Lý - Dĩ An824.0001.571.000
62Phủ Lý - Sài Gòn825.0001.589.000
63Nam Định - Ninh Bình30.00071.000
64Nam Định - Bỉm Sơn45.000106.000
65Nam Định - Thanh Hóa70.000158.000
66Nam Định - Minh Khôi89.000192.000
67Nam Định - Chợ Sy157.000323.000
68Nam Định - Vinh187.000386.000
69Nam Định - Yên Trung194.000401.000
70Nam Định - Hương Phố239.000517.000
71Nam Định - Đồng Lê284.000610.000
72Nam Định - Đồng Hới399.000844.000
73Nam Định - Đông Hà455.000906.000
74Nam Định - Huế510.0001.036.000
75Nam Định - Đà Nẵng533.0001.175.000
76Nam Định - Trà Kiệu542.0001.183.000
77Nam Định - Tam Kỳ565.0001.222.000
78Nam Định - Núi Thành577.0001.232.000
79Nam Định - Quảng Ngãi609.0001.269.000
80Nam Định - Đức Phổ619.0001.272.000
81Nam Định - Bồng Sơn640.0001.274.000
82Nam Định - Diêu Trì693.0001.307.000
83Nam Định - Tuy Hòa746.0001.411.000
84Nam Định - Giã752.0001.425.000
85Nam Định - Ninh Hòa761.0001.430.000
86Nam Định - Nha Trang765.0001.453.000
87Nam Định - Tháp Chàm788.0001.498.000
88Nam Định - Sông Mao791.0001.509.000
89Nam Định - Bình Thuận798.0001.526.000
90Nam Định - Long Khánh798.0001.530.000
91Nam Định - Biên Hòa807.0001.549.000
92Nam Định - Dĩ An812.0001.557.000
93Nam Định - Sài Gòn821.0001.575.000
94Ninh Bình - Bỉm Sơn30.00062.000
95Ninh Bình - Thanh Hóa49.000115.000
96Ninh Bình - Minh Khôi66.000148.000
97Ninh Bình - Chợ Sy134.000279.000
98Ninh Bình - Vinh166.000342.000
99Ninh Bình - Yên Trung173.000359.000
100Ninh Bình - Hương Phố209.000441.000
101Ninh Bình - Đồng Lê252.000529.000
102Ninh Bình - Đồng Hới380.000783.000
103Ninh Bình - Đông Hà441.000899.000
104Ninh Bình - Huế491.0001.012.000
105Ninh Bình - Đà Nẵng494.0001.130.000
106Ninh Bình - Trà Kiệu517.0001.140.000
107Ninh Bình - Tam Kỳ545.0001.179.000
108Ninh Bình - Núi Thành559.0001.189.000
109Ninh Bình - Quảng Ngãi589.0001.216.000
110Ninh Bình - Đức Phổ597.0001.228.000
111Ninh Bình - Bồng Sơn622.0001.236.000
112Ninh Bình - Diêu Trì674.0001.274.000
113Ninh Bình - Tuy Hòa728.0001.377.000
114Ninh Bình - Giã742.0001.413.000
115Ninh Bình - Ninh Hòa749.0001.429.000
116Ninh Bình - Nha Trang757.0001.436.000
117Ninh Bình - Tháp Chàm771.0001.465.000
118Ninh Bình - Sông Mao773.0001.479.000
119Ninh Bình - Bình Thuận779.0001.489.000
120Ninh Bình - Long Khánh790.0001.498.000
121Ninh Bình - Biên Hòa793.0001.508.000
122Ninh Bình - Dĩ An798.0001.517.000
123Ninh Bình - Sài Gòn808.0001.535.000
124Bỉm Sơn - Thanh Hóa30.00073.000
125Bỉm Sơn - Minh Khôi45.000106.000
126Bỉm Sơn - Chợ Sy112.000238.000
127Bỉm Sơn - Vinh145.000301.000
128Bỉm Sơn - Yên Trung154.000320.000
129Bỉm Sơn - Hương Phố190.000399.000
130Bỉm Sơn - Đồng Lê226.000477.000
131Bỉm Sơn - Đồng Hới323.000669.000
132Bỉm Sơn - Đông Hà376.000815.000
133Bỉm Sơn - Huế421.000932.000
134Bỉm Sơn - Đà Nẵng475.0001.081.000
135Bỉm Sơn - Trà Kiệu498.0001.098.000
136Bỉm Sơn - Tam Kỳ526.0001.138.000
137Bỉm Sơn - Núi Thành540.0001.148.000
138Bỉm Sơn - Quảng Ngãi570.0001.177.000
139Bỉm Sơn - Đức Phổ579.0001.190.000
140Bỉm Sơn - Bồng Sơn604.0001.202.000
141Bỉm Sơn - Diêu Trì656.0001.240.000
142Bỉm Sơn - Tuy Hòa710.0001.343.000
143Bỉm Sơn - Giã726.0001.381.000
144Bỉm Sơn - Ninh Hòa732.0001.397.000
145Bỉm Sơn - Nha Trang741.0001.405.000
146Bỉm Sơn - Tháp Chàm756.0001.435.000
147Bỉm Sơn - Sông Mao758.0001.451.000
148Bỉm Sơn - Bình Thuận769.0001.471.000
149Bỉm Sơn - Long Khánh780.0001.474.000
150Bỉm Sơn - Biên Hòa780.0001.483.000
151Bỉm Sơn - Dĩ An785.0001.491.000
152Bỉm Sơn - Sài Gòn794.0001.510.000
153Thanh Hóa - Minh Khôi30.00050.000
154Thanh Hóa - Chợ Sy82.000181.000
155Thanh Hóa - Vinh117.000248.000
156Thanh Hóa - Yên Trung128.000268.000
157Thanh Hóa - Hương Phố167.000348.000
158Thanh Hóa - Đồng Lê202.000421.000
159Thanh Hóa - Đồng Hới298.000616.000
160Thanh Hóa - Đông Hà348.000744.000
161Thanh Hóa - Huế397.000859.000
162Thanh Hóa - Đà Nẵng450.000994.000
163Thanh Hóa - Trà Kiệu475.0001.013.000
164Thanh Hóa - Tam Kỳ502.0001.077.000
165Thanh Hóa - Núi Thành525.0001.110.000
166Thanh Hóa - Quảng Ngãi550.0001.133.000
167Thanh Hóa - Đức Phổ564.0001.138.000
168Thanh Hóa - Diêu Trì631.0001.205.000
169Thanh Hóa - Tuy Hòa685.0001.308.000
170Thanh Hóa - Giã693.0001.314.000
171Thanh Hóa - Ninh Hòa697.0001.325.000
172Thanh Hóa - Nha Trang720.0001.373.000
173Thanh Hóa - Tháp Chàm748.0001.416.000
174Thanh Hóa - Sông Mao755.0001.435.000
175Thanh Hóa - Bình Thuận765.0001.458.000
176Thanh Hóa - Long Khánh773.0001.466.000
177Thanh Hóa - Biên Hòa774.0001.469.000
178Thanh Hóa - Dĩ An778.0001.486.000
179Thanh Hóa - Sài Gòn788.0001.497.000
180Minh Khôi - Chợ Sy65.000147.000
181Minh Khôi - Vinh99.000213.000
182Minh Khôi - Yên Trung111.000235.000
183Minh Khôi - Hương Phố150.000314.000
184Minh Khôi - Đồng Lê186.000387.000
185Minh Khôi - Đồng Hới280.000579.000
186Minh Khôi - Đông Hà332.000709.000
187Minh Khôi - Huế381.000823.000
188Minh Khôi - Đà Nẵng435.000962.000
189Minh Khôi - Trà Kiệu460.000979.000
190Minh Khôi - Tam Kỳ488.0001.045.000
191Minh Khôi - Núi Thành510.0001.078.000
192Minh Khôi - Quảng Ngãi534.0001.101.000
193Minh Khôi - Đức Phổ549.0001.109.000
194Minh Khôi - Bồng Sơn564.0001.124.000
195Minh Khôi - Diêu Trì617.0001.178.000
196Minh Khôi - Tuy Hòa671.0001.282.000
197Minh Khôi - Giã680.0001.288.000
198Minh Khôi - Ninh Hòa684.0001.301.000
199Minh Khôi - Nha Trang707.0001.347.000
200Minh Khôi - Tháp Chàm736.0001.399.000
201Minh Khôi - Sông Mao743.0001.413.000
202Minh Khôi - Long Khánh763.0001.445.000
203Minh Khôi - Biên Hòa771.0001.464.000
204Minh Khôi - Dĩ An775.0001.480.000
205Minh Khôi - Sài Gòn777.0001.486.000
206Chợ Sy - Vinh33.00083.000
207Chợ Sy - Yên Trung47.000112.000
208Chợ Sy - Hương Phố85.000187.000
209Chợ Sy - Đồng Lê123.000261.000
210Chợ Sy - Đồng Hới207.000430.000
211Chợ Sy - Đông Hà272.000578.000
212Chợ Sy - Huế321.000691.000
213Chợ Sy - Đà Nẵng377.000832.000
214Chợ Sy - Trà Kiệu402.000855.000
215Chợ Sy - Tam Kỳ430.000916.000
216Chợ Sy - Núi Thành452.000949.000
217Chợ Sy - Quảng Ngãi476.000977.000
218Chợ Sy - Đức Phổ493.000994.000
219Chợ Sy - Bồng Sơn510.0001.015.000
220Chợ Sy - Diêu Trì562.0001.074.000
221Chợ Sy - Tuy Hòa618.0001.180.000
222Chợ Sy - Giã628.0001.191.000
223Chợ Sy - Ninh Hòa634.0001.205.000
224Chợ Sy - Nha Trang656.0001.251.000
225Chợ Sy - Tháp Chàm721.0001.367.000
226Chợ Sy - Sông Mao724.0001.374.000
227Chợ Sy - Bình Thuận747.0001.418.000
228Chợ Sy - Long Khánh748.0001.430.000
229Chợ Sy - Biên Hòa760.0001.452.000
230Chợ Sy - Dĩ An765.0001.475.000
231Chợ Sy - Sài Gòn775.0001.478.000
232Vinh - Yên Trung30.00050.000
233Vinh - Đồng Lê93.000212.000
234Vinh - Đồng Hới151.000320.000
235Vinh - Đông Hà231.000490.000
236Vinh - Huế277.000595.000
237Vinh - Đà Nẵng349.000754.000
238Vinh - Trà Kiệu373.000776.000
239Vinh - Tam Kỳ401.000835.000
240Vinh - Núi Thành423.000874.000
241Vinh - Quảng Ngãi445.000885.000
242Vinh - Đức Phổ456.000920.000
243Vinh - Bồng Sơn490.000983.000
244Vinh - Diêu Trì530.0001.013.000
245Vinh - Tuy Hòa597.0001.142.000
246Vinh - Giã611.0001.171.000
247Vinh - Ninh Hòa622.0001.192.000
248Vinh - Nha Trang645.0001.234.000
249Vinh - Tháp Chàm682.0001.308.000
250Vinh - Sông Mao712.0001.369.000
251Vinh - Bình Thuận729.0001.415.000
252Vinh - Long Khánh745.0001.426.000
253Vinh - Biên Hòa748.0001.442.000
254Vinh - Dĩ An753.0001.469.000
255Vinh - Sài Gòn763.0001.475.000
256Yên Trung - Hương Phố36.00092.000
257Yên Trung - Đồng Lê75.000175.000
258Yên Trung - Đồng Hới136.000279.000
259Yên Trung - Đông Hà206.000440.000
260Yên Trung - Huế263.000553.000
261Yên Trung - Đà Nẵng334.000708.000
262Yên Trung - Trà Kiệu358.000738.000
263Yên Trung - Tam Kỳ385.000796.000
264Yên Trung - Núi Thành405.000820.000
265Yên Trung - Quảng Ngãi430.000847.000
266Yên Trung - Đức Phổ451.000910.000
267Yên Trung - Bồng Sơn475.000945.000
268Yên Trung - Diêu Trì516.000976.000
269Yên Trung - Tuy Hòa584.0001.104.000
270Yên Trung - Giã602.0001.141.000
271Yên Trung - Ninh Hòa612.0001.158.000
272Yên Trung - Nha Trang622.0001.180.000
273Yên Trung - Tháp Chàm657.0001.250.000
274Yên Trung - Sông Mao664.0001.267.000
275Yên Trung - Bình Thuận711.0001.354.000
276Yên Trung - Long Khánh720.0001.376.000
277Yên Trung - Biên Hòa742.0001.420.000
278Yên Trung - Dĩ An747.0001.431.000
279Yên Trung - Sài Gòn750.0001.436.000
280Hương Phố - Đồng Lê37.00096.000
281Hương Phố - Đồng Hới101.000218.000
282Hương Phố - Đông Hà173.000335.000
283Hương Phố - Huế230.000438.000
284Hương Phố - Đà Nẵng303.000578.000
285Hương Phố - Trà Kiệu325.000616.000
286Hương Phố - Tam Kỳ353.000670.000
287Hương Phố - Núi Thành368.000698.000
288Hương Phố - Quảng Ngãi406.000735.000
289Hương Phố - Đức Phổ429.000800.000
290Hương Phố - Bồng Sơn444.000833.000
291Hương Phố - Diêu Trì486.000918.000
292Hương Phố - Tuy Hòa520.000988.000
293Hương Phố - Giã555.0001.053.000
294Hương Phố - Ninh Hòa573.0001.086.000
295Hương Phố - Nha Trang593.0001.126.000
296Hương Phố - Tháp Chàm650.0001.234.000
297Hương Phố - Sông Mao658.0001.254.000
298Hương Phố - Bình Thuận700.0001.331.000
299Hương Phố - Long Khánh704.0001.344.000
300Hương Phố - Biên Hòa719.0001.388.000
301Hương Phố - Dĩ An723.0001.398.000
302Hương Phố - Sài Gòn734.0001.404.000
303Đồng Lê - Đồng Hới64.000145.000
304Đồng Lê - Đông Hà139.000292.000
305Đồng Lê - Huế185.000341.000
306Đồng Lê - Đà Nẵng265.000483.000
307Đồng Lê - Trà Kiệu290.000525.000
308Đồng Lê - Tam Kỳ319.000576.000
309Đồng Lê - Núi Thành338.000614.000
310Đồng Lê - Quảng Ngãi363.000658.000
311Đồng Lê - Đức Phổ389.000756.000
312Đồng Lê - Bồng Sơn402.000794.000
313Đồng Lê - Diêu Trì453.000866.000
314Đồng Lê - Tuy Hòa520.000983.000
315Đồng Lê - Giã541.0001.029.000
316Đồng Lê - Ninh Hòa552.0001.051.000
317Đồng Lê - Nha Trang563.0001.079.000
318Đồng Lê - Tháp Chàm620.0001.188.000
319Đồng Lê - Sông Mao628.0001.207.000
320Đồng Lê - Bình Thuận671.0001.290.000
321Đồng Lê - Long Khánh693.0001.334.000
322Đồng Lê - Biên Hòa715.0001.367.000
323Đồng Lê - Dĩ An721.0001.376.000
324Đồng Lê - Sài Gòn724.0001.384.000
325Đồng Hới - Đông Hà75.000167.000
326Đồng Hới - Huế125.000233.000
327Đồng Hới - Đà Nẵng198.000364.000
328Đồng Hới - Trà Kiệu226.000417.000
329Đồng Hới - Tam Kỳ256.000468.000
330Đồng Hới - Núi Thành272.000506.000
331Đồng Hới - Quảng Ngãi302.000548.000
332Đồng Hới - Đức Phổ332.000645.000
333Đồng Hới - Bồng Sơn345.000681.000
334Đồng Hới - Diêu Trì398.000754.000
335Đồng Hới - Tuy Hòa464.000887.000
336Đồng Hới - Giã501.000957.000
337Đồng Hới - Ninh Hòa519.000992.000
338Đồng Hới - Nha Trang542.0001.034.000
339Đồng Hới - Tháp Chàm602.0001.152.000
340Đồng Hới - Sông Mao608.0001.167.000
341Đồng Hới - Bình Thuận642.0001.232.000
342Đồng Hới - Long Khánh653.0001.244.000
343Đồng Hới - Biên Hòa670.0001.278.000
344Đồng Hới - Dĩ An674.0001.287.000
345Đồng Hới - Sài Gòn677.0001.294.000
346Đông Hà - Huế49.000117.000
347Đông Hà - Đà Nẵng126.000255.000
348Đông Hà - Trà Kiệu151.000288.000
349Đông Hà - Tam Kỳ178.000339.000
350Đông Hà - Núi Thành194.000371.000
351Đông Hà - Quảng Ngãi228.000433.000
352Đông Hà - Đức Phổ262.000501.000
353Đông Hà - Bồng Sơn278.000533.000
354Đông Hà - Diêu Trì331.000633.000
355Đông Hà - Tuy Hòa398.000762.000
356Đông Hà - Giã435.000835.000
357Đông Hà - Ninh Hòa452.000873.000
358Đông Hà - Nha Trang475.000917.000
359Đông Hà - Tháp Chàm536.0001.035.000
360Đông Hà - Sông Mao546.0001.058.000
361Đông Hà - Bình Thuận593.0001.150.000
362Đông Hà - Long Khánh617.0001.173.000
363Đông Hà - Dĩ An654.0001.243.000
364Đông Hà - Sài Gòn658.0001.252.000
365Huế - Đà Nẵng83.000157.000
366Huế - Trà Kiệu105.000194.000
367Huế - Tam Kỳ136.000245.000
368Huế - Núi Thành156.000278.000
369Huế - Quảng Ngãi184.000327.000
370Huế - Đức Phổ212.000377.000
371Huế - Bồng Sơn254.000451.000
372Huế - Diêu Trì276.000539.000
373Huế - Tuy Hòa339.000635.000
374Huế - Giã375.000703.000
375Huế - Ninh Hòa417.000776.000
376Huế - Nha Trang452.000882.000
377Huế - Tháp Chàm525.000973.000
378Huế - Sông Mao534.0001.026.000
379Huế - Bình Thuận579.0001.062.000
380Huế - Long Khánh595.0001.122.000
381Huế - Biên Hòa622.0001.185.000
382Huế - Dĩ An627.0001.194.000
383Huế - Sài Gòn633.0001.206.000
384Đà Nẵng - Trà Kiệu30.00070.000
385Đà Nẵng - Tam Kỳ49.000131.000
386Đà Nẵng - Núi Thành65.000170.000
387Đà Nẵng - Quảng Ngãi122.000274.000
388Đà Nẵng - Đức Phổ135.000325.000
389Đà Nẵng - Bồng Sơn170.000412.000
390Đà Nẵng - Diêu Trì235.000520.000
391Đà Nẵng - Tuy Hòa308.000634.000
392Đà Nẵng - Giã348.000690.000
393Đà Nẵng - Ninh Hòa366.000764.000
394Đà Nẵng - Nha Trang407.000880.000
395Đà Nẵng - Tháp Chàm450.000963.000
396Đà Nẵng - Sông Mao492.000991.000
397Đà Nẵng - Bình Thuận509.0001.032.000
398Đà Nẵng - Long Khánh546.0001.112.000
399Đà Nẵng - Biên Hòa568.0001.177.000
400Đà Nẵng - Dĩ An574.0001.178.000
401Đà Nẵng - Sài Gòn581.0001.183.000
402Trà Kiệu - Tam Kỳ30.00081.000
403Trà Kiệu - Núi Thành43.000120.000
404Trà Kiệu - Quảng Ngãi94.000211.000
405Trà Kiệu - Đức Phổ111.000268.000
406Trà Kiệu - Bồng Sơn146.000353.000
407Trà Kiệu - Diêu Trì202.000457.000
408Trà Kiệu - Tuy Hòa284.000585.000
409Trà Kiệu - Giã324.000641.000
410Trà Kiệu - Ninh Hòa343.000715.000
411Trà Kiệu - Nha Trang381.000825.000
412Trà Kiệu - Tháp Chàm427.000913.000
413Trà Kiệu - Sông Mao470.000946.000
414Trà Kiệu - Bình Thuận488.000987.000
415Trà Kiệu - Long Khánh526.0001.070.000
416Trà Kiệu - Biên Hòa555.0001.135.000
417Trà Kiệu - Dĩ An560.0001.137.000
418Trà Kiệu - Sài Gòn567.0001.141.000
419Tam Kỳ - Núi Thành30.00061.000
420Tam Kỳ - Quảng Ngãi54.000144.000
421Tam Kỳ - Đức Phổ83.000198.000
422Tam Kỳ - Bồng Sơn117.000283.000
423Tam Kỳ - Diêu Trì173.000392.000
424Tam Kỳ - Tuy Hòa256.000526.000
425Tam Kỳ - Giã281.000561.000
426Tam Kỳ - Ninh Hòa301.000598.000
427Tam Kỳ - Nha Trang343.000679.000
428Tam Kỳ - Tháp Chàm393.000811.000
429Tam Kỳ - Sông Mao432.000847.000
430Tam Kỳ - Bình Thuận454.000895.000
431Tam Kỳ - Long Khánh519.0001.014.000
432Tam Kỳ - Biên Hòa550.0001.091.000
433Tam Kỳ - Dĩ An555.0001.094.000
434Tam Kỳ - Sài Gòn559.0001.101.000
435Núi Thành - Quảng Ngãi40.00094.000
436Núi Thành - Đức Phổ64.000154.000
437Núi Thành - Bồng Sơn99.000241.000
438Núi Thành - Diêu Trì156.000352.000
439Núi Thành - Tuy Hòa239.000488.000
440Núi Thành - Giã264.000527.000
441Núi Thành - Ninh Hòa282.000562.000
442Núi Thành - Nha Trang323.000642.000
443Núi Thành - Tháp Chàm373.000773.000
444Núi Thành - Sông Mao414.000814.000
445Núi Thành - Bình Thuận438.000863.000
446Núi Thành - Long Khánh503.0001.012.000
447Núi Thành - Biên Hòa533.0001.080.000
448Núi Thành - Dĩ An540.0001.083.000
449Núi Thành - Sài Gòn546.0001.088.000
450Quảng Ngãi - Đức Phổ40.00094.000
451Quảng Ngãi - Bồng Sơn73.000174.000
452Quảng Ngãi - Diêu Trì129.000290.000
453Quảng Ngãi - Tuy Hòa201.000422.000
454Quảng Ngãi - Giã238.000479.000
455Quảng Ngãi - Ninh Hòa257.000516.000
456Quảng Ngãi - Nha Trang298.000622.000
457Quảng Ngãi - Tháp Chàm350.000761.000
458Quảng Ngãi - Sông Mao393.000770.000
459Quảng Ngãi - Bình Thuận413.000812.000
460Quảng Ngãi - Long Khánh478.000973.000
461Quảng Ngãi - Biên Hòa511.0001.066.000
462Quảng Ngãi - Dĩ An515.0001.080.000
463Quảng Ngãi - Sài Gòn524.0001.083.000
464Đức Phổ - Bồng Sơn45.000109.000
465Đức Phổ - Diêu Trì100.000228.000
466Đức Phổ - Tuy Hòa173.000362.000
467Đức Phổ - Giã208.000413.000
468Đức Phổ - Ninh Hòa228.000460.000
469Đức Phổ - Nha Trang253.000509.000
470Đức Phổ - Tháp Chàm320.000636.000
471Đức Phổ - Sông Mao356.000702.000
472Đức Phổ - Bình Thuận400.000790.000
473Đức Phổ - Long Khánh448.000957.000
474Đức Phổ - Biên Hòa480.0001.056.000
475Đức Phổ - Dĩ An484.0001.070.000
476Đức Phổ - Sài Gòn488.0001.079.000
477Bồng Sơn - Diêu Trì61.000146.000
478Bồng Sơn - Tuy Hòa127.000288.000
479Bồng Sơn - Giã164.000359.000
480Bồng Sơn - Ninh Hòa181.000396.000
481Bồng Sơn - Nha Trang205.000446.000
482Bồng Sơn - Tháp Chàm274.000586.000
483Bồng Sơn - Sông Mao307.000659.000
484Bồng Sơn - Bình Thuận348.000750.000
485Bồng Sơn - Long Khánh395.000936.000
486Bồng Sơn - Biên Hòa433.0001.047.000
487Bồng Sơn - Dĩ An439.0001.052.000
488Bồng Sơn - Sài Gòn443.0001.063.000
489Diêu Trì - Tuy Hòa76.000172.000
490Diêu Trì - Giã113.000252.000
491Diêu Trì - Ninh Hòa131.000291.000
492Diêu Trì - Nha Trang162.000358.000
493Diêu Trì - Tháp Chàm224.000487.000
494Diêu Trì - Sông Mao259.000568.000
495Diêu Trì - Bình Thuận300.000693.000
496Diêu Trì - Long Khánh361.000900.000
497Diêu Trì - Biên Hòa400.0001.011.000
498Diêu Trì - Dĩ An403.0001.017.000
499Diêu Trì - Sài Gòn407.0001.025.000
500Tuy Hòa - Giã45.000111.000
501Tuy Hòa - Ninh Hòa73.000172.000
502Tuy Hòa - Nha Trang91.000211.000
503Tuy Hòa - Tháp Chàm147.000346.000
504Tuy Hòa - Sông Mao186.000441.000
505Tuy Hòa - Bình Thuận243.000590.000
506Tuy Hòa - Long Khánh307.000856.000
507Tuy Hòa - Biên Hòa361.000991.000
508Tuy Hòa - Dĩ An369.000995.000
509Tuy Hòa - Sài Gòn373.0001.005.000
510Giã - Ninh Hòa30.00073.000
511Giã - Nha Trang52.000125.000
512Giã - Tháp Chàm111.000259.000
513Giã - Sông Mao151.000356.000
514Giã - Bình Thuận197.000490.000
515Giã - Long Khánh268.000797.000
516Giã - Biên Hòa344.000929.000
517Giã - Sài Gòn353.000955.000
518Ninh Hòa - Nha Trang30.00078.000
519Ninh Hòa - Tháp Chàm100.000218.000
520Ninh Hòa - Sông Mao154.000318.000
521Ninh Hòa - Bình Thuận201.000447.000
522Ninh Hòa - Long Khánh281.000768.000
523Ninh Hòa - Biên Hòa332.000879.000
524Ninh Hòa - Dĩ An339.000897.000
525Ninh Hòa - Sài Gòn345.000939.000
526Nha Trang - Tháp Chàm79.000179.000
527Nha Trang - Sông Mao143.000310.000
528Nha Trang - Bình Thuận196.000425.000
529Nha Trang - Long Khánh283.000679.000
530Nha Trang - Biên Hòa321.000875.000
531Nha Trang - Dĩ An324.000884.000
532Nha Trang - Sài Gòn335.000887.000
533Tháp Chàm - Sông Mao78.000212.000
534Tháp Chàm - Bình Thuận137.000378.000
535Tháp Chàm - Long Khánh224.000622.000
536Tháp Chàm - Biên Hòa269.000797.000
537Tháp Chàm - Dĩ An279.000802.000
538Tháp Chàm - Sài Gòn302.000822.000
539Sông Mao - Bình Thuận69.000187.000
540Sông Mao - Long Khánh156.000431.000
541Sông Mao - Biên Hòa198.000550.000
542Sông Mao - Dĩ An206.000572.000
543Sông Mao - Sài Gòn224.000622.000
544Bình Thuận - Long Khánh97.000264.000
545Bình Thuận - Biên Hòa139.000383.000
546Bình Thuận - Dĩ An148.000408.000
547Bình Thuận - Sài Gòn165.000456.000
548Long Khánh - Biên Hòa49.000139.000
549Long Khánh - Dĩ An58.000180.000
550Long Khánh - Sài Gòn78.000212.000
551Biên Hòa - Dĩ An30.00050.000
552Biên Hòa - Sài Gòn30.000124.000
553Dĩ An - Sài Gòn30.00067.000
554Hà Nội - Đồng Hới0912.000
555Phủ Lý - Minh Khôi0241.000
556Phủ Lý - Đông Hà0971.000
557Thanh Hóa - Bồng Sơn01.153.000
558Minh Khôi - Bình Thuận01.441.000
559Vinh - Hương Phố0132.000
560Đông Hà - Biên Hòa01.233.000
561Giã - Dĩ An0934.000

Dưới đây là bảng giá theo loại vé tàu hoà:

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá xe lửa tàu SE5

Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến giá xe lửa tàu SE5. Những thông tin này sẽ hữu ích nếu bạn sử dụng nó để lên kế hoạch cho chuyến đi của mình:

  • Thời điểm đặt vé: Thông thường giá xe lửa tàu SE5 rẻ hơn nếu đặt sớm trước ngày khởi hành. Ngược lại, giá xe lửa tàu SE5 đặt cận ngày, đặc biệt vào thời điểm cao điểm, giá có thể cao hơn hoặc hết chỗ.
  • Loại vé và vị trí giường/ngồi: Một điều chắc chắn rằng, giá xe lửa tàu SE5 loại ngồi cứng thường rẻ nhất, tiếp theo là vé ngồi mềm và vé giường nằm. Vị trí giường nằm ở tầng dưới có giá cao hơn so với tầng trên.
  • Chặng đường di chuyển: Tất nhiên rồi, giá xe lửa tàu SE5 tăng dần theo khoảng cách. Các chặng dài như từ Hà Nội đến Sài Gòn thường có giá cao hơn so với các chặng ngắn.
  • Thời điểm khởi hành: Trong ngày lễ, Tết hoặc dịp cuối tuần, giá xe lửa tàu SE5 thường tăng cao do nhu cầu đi lại lớn, trong khi các ngày thường giá xe lửa thường ổn định hơn.

Cách giá xe lửa tàu SE5 và đặt mua vé

Ở trên, bạn đã có giá xe lửa tàu SE5. Tuy nhiên, bạn muốn tra cứu chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng công cụ tìm và vé tàu lửa online. Với công cụ này, bạn cần cung cấp một số thông tin để có được giá xe lửa mong muốn:

Cart 0