Bảng giá tàu hỏa tàu SE8 mới nhất hôm nay

Bảng giá tàu hỏa tàu SE8 mới nhất hôm nay

SE8 khởi hành từ Sài Gòn đi đến Hà Nội với chiều dài 1726 km km trong thời gian 37 giờ 12 phút với tốc độ trung bình là 46 km/h. Đây là chuyến tàu được trang bị toa xe hiện đại, tiện nghi, tiên tiến hàng đầu. Điều này là cho SE8 luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Bởi vì, nó luôn mang lại cảm giác thoải mái trong mỗi chuyến đi.

Tại sao tàu SE8 được nhiều khách hàng lựa chọn?

  • Thời gian di chuyển của tàu SE8 rất hợp lý: Tàu SE8 có lịch chạy tàu mới nhất ổn định, phù hợp với nhiều nhu cầu di chuyển.
  • Dịch vụ chất lượng cao được áp dụng trên SE8: Tàu SE8 được trang bị các toa tàu hiện đại, sạch sẽ, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
  • Tàu SE8 có vé đa dạng: Tàu SE8 cung cấp nhiều lựa chọn chỗ ngồi và giường nằm như ghế cứng, ghế mềm, giường nằm khoang 4 hoặc khoang 6.
  • An toàn và tin cậy: Tàu SE8 thuộc nhóm tàu chất lượng cao của Đường sắt Việt Nam, được bảo trì định kỳ, đảm bảo an toàn.
  • Giá vé tàu SE8 hợp lý: Phù hợp với cả khách hàng phổ thông và khách cao cấp, dễ dàng tra cứu giá vé trực tuyến.
  • Ngắm cảnh dọc đường: Tàu SE8 chạy qua nhiều tuyến đường có cảnh đẹp, giúp hành khách tận hưởng hành trình.
  • Không gian thoải mái: Toa của tàu SE8 rộng rãi, ghế ngồi êm ái, không gây mệt mỏi cho hành khách trên các tuyến dài.
  • Phục vụ chuyên nghiệp: Tàu SE8 có đội ngũ nhân viên thân thiện, sẵn sàng hỗ trợ hành khách khi cần.
  • Dễ dàng đặt vé: Tàu SE8 hỗ trợ đặt vé trực tuyến và tại ga, linh hoạt cho nhiều đối tượng khách hàng.

Tham khảo bảng giá tàu hỏa tàu SE8

Dưới đây, web đặt vé tàu sẽ cung cấp cho bạn bảng giá tàu hỏa tàu SE8. Tuy nhiên,cũng giống như bài viết giới thiệu bảng giá tàu hỏa, đây chỉ là bảng giá tàu hỏa tham khảo. Bởi vì, bảng giá tàu hỏa tàu SE8 phụ thuộc vào một số yếu tố như chặng đường, loại vé, ngày đi tàu cũng như thời gian đặt mua vé.

TTLoại véGiá thấp nhấtGiá cao nhất
1Sài Gòn - Hà Nội895.0001.600.000
2Sài Gòn - Dĩ An30.00056.000
3Sài Gòn - Biên Hòa30.00073.000
4Sài Gòn - Long Khánh57.000130.000
5Sài Gòn - Suối Kiết98.000208.000
6Sài Gòn - Bình Thuận139.000282.000
7Sài Gòn - Tháp Chàm224.000461.000
8Sài Gòn - Nha Trang257.000524.000
9Sài Gòn - Ninh Hòa278.000566.000
10Sài Gòn - Giã295.000596.000
11Sài Gòn - Tuy Hòa322.000630.000
12Sài Gòn - La Hai348.000679.000
13Sài Gòn - Diêu Trì375.000715.000
14Sài Gòn - Bồng Sơn421.000805.000
15Sài Gòn - Quảng Ngãi504.000907.000
16Sài Gòn - Tam Kỳ544.000977.000
17Sài Gòn - Đà Nẵng556.0001.049.000
18Sài Gòn - Huế592.0001.105.000
19Sài Gòn - Đông Hà630.0001.137.000
20Sài Gòn - Mỹ Đức664.0001.183.000
21Sài Gòn - Đồng Hới680.0001.212.000
22Sài Gòn - Minh Lệ685.0001.220.000
23Sài Gòn - Đồng Lê694.0001.235.000
24Sài Gòn - Hương Phố701.0001.262.000
25Sài Gòn - Yên Trung734.0001.304.000
26Sài Gòn - Vinh737.0001.310.000
27Sài Gòn - Chợ Sy758.0001.361.000
28Sài Gòn - Minh Khôi792.0001.421.000
29Sài Gòn - Thanh Hóa804.0001.441.000
30Sài Gòn - Bỉm Sơn821.0001.472.000
31Sài Gòn - Ninh Bình835.0001.496.000
32Sài Gòn - Nam Định849.0001.521.000
33Sài Gòn - Phủ Lý866.0001.549.000
34Dĩ An - Biên Hòa30.00052.000
35Dĩ An - Long Khánh42.000102.000
36Dĩ An - Suối Kiết83.000180.000
37Dĩ An - Bình Thuận124.000254.000
38Dĩ An - Tháp Chàm210.000423.000
39Dĩ An - Nha Trang245.000500.000
40Dĩ An - Ninh Hòa266.000541.000
41Dĩ An - Giã283.000574.000
42Dĩ An - Tuy Hòa310.000607.000
43Dĩ An - La Hai336.000656.000
44Dĩ An - Diêu Trì363.000700.000
45Dĩ An - Bồng Sơn410.000792.000
46Dĩ An - Quảng Ngãi492.000896.000
47Dĩ An - Tam Kỳ532.000965.000
48Dĩ An - Đà Nẵng544.0001.029.000
49Dĩ An - Huế581.0001.084.000
50Dĩ An - Đông Hà619.0001.118.000
51Dĩ An - Mỹ Đức653.0001.164.000
52Dĩ An - Đồng Hới669.0001.193.000
53Dĩ An - Minh Lệ674.0001.202.000
54Dĩ An - Đồng Lê683.0001.229.000
55Dĩ An - Hương Phố699.0001.257.000
56Dĩ An - Yên Trung724.0001.287.000
57Dĩ An - Vinh735.0001.306.000
58Dĩ An - Chợ Sy756.0001.357.000
59Dĩ An - Minh Khôi783.0001.404.000
60Dĩ An - Thanh Hóa793.0001.423.000
61Dĩ An - Bỉm Sơn811.0001.454.000
62Dĩ An - Ninh Bình825.0001.478.000
63Dĩ An - Nam Định840.0001.504.000
64Dĩ An - Phủ Lý856.0001.531.000
65Dĩ An - Hà Nội885.0001.582.000
66Biên Hòa - Long Khánh36.00088.000
67Biên Hòa - Suối Kiết75.000164.000
68Biên Hòa - Bình Thuận116.000244.000
69Biên Hòa - Tháp Chàm204.000412.000
70Biên Hòa - Nha Trang238.000488.000
71Biên Hòa - Ninh Hòa260.000530.000
72Biên Hòa - Giã277.000561.000
73Biên Hòa - Tuy Hòa304.000597.000
74Biên Hòa - La Hai330.000646.000
75Biên Hòa - Diêu Trì358.000690.000
76Biên Hòa - Bồng Sơn404.000781.000
77Biên Hòa - Quảng Ngãi486.000885.000
78Biên Hòa - Tam Kỳ526.000955.000
79Biên Hòa - Đà Nẵng539.0001.019.000
80Biên Hòa - Huế576.0001.075.000
81Biên Hòa - Đông Hà613.0001.108.000
82Biên Hòa - Mỹ Đức648.0001.156.000
83Biên Hòa - Đồng Hới664.0001.184.000
84Biên Hòa - Minh Lệ670.0001.194.000
85Biên Hòa - Đồng Lê678.0001.221.000
86Biên Hòa - Hương Phố694.0001.249.000
87Biên Hòa - Yên Trung718.0001.278.000
88Biên Hòa - Vinh730.0001.297.000
89Biên Hòa - Chợ Sy751.0001.348.000
90Biên Hòa - Minh Khôi778.0001.396.000
91Biên Hòa - Thanh Hóa789.0001.415.000
92Biên Hòa - Bỉm Sơn806.0001.445.000
93Biên Hòa - Ninh Bình820.0001.470.000
94Biên Hòa - Nam Định835.0001.495.000
95Biên Hòa - Phủ Lý851.0001.524.000
96Biên Hòa - Hà Nội880.0001.573.000
97Long Khánh - Suối Kiết31.00079.000
98Long Khánh - Bình Thuận66.000146.000
99Long Khánh - Tháp Chàm181.000376.000
100Long Khánh - Nha Trang222.000466.000
101Long Khánh - Ninh Hòa246.000512.000
102Long Khánh - Giã263.000546.000
103Long Khánh - Tuy Hòa282.000583.000
104Long Khánh - La Hai309.000624.000
105Long Khánh - Diêu Trì346.000635.000
106Long Khánh - Bồng Sơn394.000720.000
107Long Khánh - Quảng Ngãi450.000822.000
108Long Khánh - Tam Kỳ506.000910.000
109Long Khánh - Đà Nẵng510.000976.000
110Long Khánh - Huế560.0001.068.000
111Long Khánh - Đông Hà598.0001.081.000
112Long Khánh - Mỹ Đức620.0001.119.000
113Long Khánh - Đồng Hới637.0001.149.000
114Long Khánh - Minh Lệ643.0001.160.000
115Long Khánh - Đồng Lê666.0001.201.000
116Long Khánh - Hương Phố686.0001.236.000
117Long Khánh - Yên Trung702.0001.264.000
118Long Khánh - Vinh712.0001.280.000
119Long Khánh - Chợ Sy725.0001.304.000
120Long Khánh - Minh Khôi761.0001.365.000
121Long Khánh - Thanh Hóa772.0001.385.000
122Long Khánh - Bỉm Sơn790.0001.417.000
123Long Khánh - Ninh Bình804.0001.441.000
124Long Khánh - Nam Định819.0001.467.000
125Long Khánh - Phủ Lý835.0001.496.000
126Long Khánh - Hà Nội864.0001.546.000
127Suối Kiết - Bình Thuận35.00087.000
128Suối Kiết - Tháp Chàm122.000255.000
129Suối Kiết - Nha Trang188.000389.000
130Suối Kiết - Ninh Hòa211.000444.000
131Suối Kiết - Giã228.000478.000
132Suối Kiết - Tuy Hòa265.000499.000
133Suối Kiết - La Hai294.000549.000
134Suối Kiết - Diêu Trì317.000590.000
135Suối Kiết - Bồng Sơn366.000663.000
136Suối Kiết - Quảng Ngãi421.000764.000
137Suối Kiết - Tam Kỳ476.000876.000
138Suối Kiết - Đà Nẵng501.000959.000
139Suối Kiết - Huế533.0001.019.000
140Suối Kiết - Đông Hà577.0001.034.000
141Suối Kiết - Mỹ Đức594.0001.063.000
142Suối Kiết - Đồng Hới610.0001.091.000
143Suối Kiết - Minh Lệ624.0001.114.000
144Suối Kiết - Đồng Lê649.0001.159.000
145Suối Kiết - Hương Phố670.0001.194.000
146Suối Kiết - Yên Trung686.0001.223.000
147Suối Kiết - Vinh698.0001.243.000
148Suối Kiết - Chợ Sy710.0001.277.000
149Suối Kiết - Minh Khôi746.0001.340.000
150Suối Kiết - Thanh Hóa758.0001.361.000
151Suối Kiết - Bỉm Sơn776.0001.393.000
152Suối Kiết - Ninh Bình790.0001.418.000
153Suối Kiết - Nam Định805.0001.442.000
154Suối Kiết - Phủ Lý821.0001.471.000
155Suối Kiết - Hà Nội851.0001.524.000
156Bình Thuận - Tháp Chàm86.000185.000
157Bình Thuận - Nha Trang147.000309.000
158Bình Thuận - Ninh Hòa169.000352.000
159Bình Thuận - Giã185.000383.000
160Bình Thuận - Tuy Hòa221.000420.000
161Bình Thuận - La Hai248.000469.000
162Bình Thuận - Diêu Trì285.000533.000
163Bình Thuận - Bồng Sơn333.000606.000
164Bình Thuận - Quảng Ngãi389.000703.000
165Bình Thuận - Tam Kỳ455.000840.000
166Bình Thuận - Đà Nẵng486.000941.000
167Bình Thuận - Huế531.0001.004.000
168Bình Thuận - Đông Hà562.0001.019.000
169Bình Thuận - Mỹ Đức577.0001.044.000
170Bình Thuận - Đồng Hới593.0001.061.000
171Bình Thuận - Minh Lệ616.0001.101.000
172Bình Thuận - Đồng Lê627.0001.119.000
173Bình Thuận - Hương Phố641.0001.143.000
174Bình Thuận - Yên Trung667.0001.189.000
175Bình Thuận - Vinh678.0001.209.000
176Bình Thuận - Chợ Sy700.0001.260.000
177Bình Thuận - Minh Khôi738.0001.325.000
178Bình Thuận - Thanh Hóa750.0001.346.000
179Bình Thuận - Bỉm Sơn768.0001.378.000
180Bình Thuận - Ninh Bình782.0001.403.000
181Bình Thuận - Nam Định798.0001.430.000
182Bình Thuận - Phủ Lý814.0001.460.000
183Bình Thuận - Hà Nội845.0001.513.000
184Tháp Chàm - Nha Trang55.000126.000
185Tháp Chàm - Ninh Hòa79.000172.000
186Tháp Chàm - Giã96.000205.000
187Tháp Chàm - Tuy Hòa131.000259.000
188Tháp Chàm - La Hai158.000308.000
189Tháp Chàm - Diêu Trì195.000385.000
190Tháp Chàm - Bồng Sơn243.000475.000
191Tháp Chàm - Quảng Ngãi359.000651.000
192Tháp Chàm - Tam Kỳ388.000791.000
193Tháp Chàm - Đà Nẵng432.000927.000
194Tháp Chàm - Huế517.000979.000
195Tháp Chàm - Đông Hà540.000990.000
196Tháp Chàm - Mỹ Đức542.0001.014.000
197Tháp Chàm - Đồng Hới555.0001.027.000
198Tháp Chàm - Minh Lệ573.0001.037.000
199Tháp Chàm - Đồng Lê601.0001.075.000
200Tháp Chàm - Hương Phố613.0001.094.000
201Tháp Chàm - Yên Trung640.0001.143.000
202Tháp Chàm - Vinh653.0001.165.000
203Tháp Chàm - Chợ Sy675.0001.216.000
204Tháp Chàm - Minh Khôi710.0001.276.000
205Tháp Chàm - Thanh Hóa729.0001.311.000
206Tháp Chàm - Bỉm Sơn750.0001.346.000
207Tháp Chàm - Ninh Bình758.0001.360.000
208Tháp Chàm - Nam Định774.0001.389.000
209Tháp Chàm - Phủ Lý792.0001.420.000
210Tháp Chàm - Hà Nội825.0001.478.000
211Nha Trang - Ninh Hòa30.00068.000
212Nha Trang - Giã45.000107.000
213Nha Trang - Tuy Hòa73.000154.000
214Nha Trang - La Hai100.000204.000
215Nha Trang - Diêu Trì137.000269.000
216Nha Trang - Bồng Sơn186.000359.000
217Nha Trang - Quảng Ngãi285.000606.000
218Nha Trang - Tam Kỳ374.000763.000
219Nha Trang - Đà Nẵng412.000902.000
220Nha Trang - Huế465.000924.000
221Nha Trang - Đông Hà503.000954.000
222Nha Trang - Mỹ Đức516.000978.000
223Nha Trang - Đồng Hới530.000983.000
224Nha Trang - Minh Lệ545.000998.000
225Nha Trang - Đồng Lê563.0001.020.000
226Nha Trang - Hương Phố583.0001.042.000
227Nha Trang - Yên Trung612.0001.093.000
228Nha Trang - Vinh625.0001.116.000
229Nha Trang - Chợ Sy657.0001.184.000
230Nha Trang - Minh Khôi694.0001.249.000
231Nha Trang - Thanh Hóa716.0001.287.000
232Nha Trang - Bỉm Sơn729.0001.310.000
233Nha Trang - Ninh Bình736.0001.323.000
234Nha Trang - Nam Định752.0001.351.000
235Nha Trang - Phủ Lý763.0001.370.000
236Nha Trang - Hà Nội807.0001.446.000
237Ninh Hòa - Giã30.00053.000
238Ninh Hòa - Tuy Hòa52.000115.000
239Ninh Hòa - La Hai79.000164.000
240Ninh Hòa - Diêu Trì115.000230.000
241Ninh Hòa - Bồng Sơn164.000319.000
242Ninh Hòa - Quảng Ngãi234.000480.000
243Ninh Hòa - Tam Kỳ306.000588.000
244Ninh Hòa - Đà Nẵng369.000775.000
245Ninh Hòa - Huế411.000797.000
246Ninh Hòa - Đông Hà428.000842.000
247Ninh Hòa - Mỹ Đức480.000885.000
248Ninh Hòa - Đồng Hới495.000910.000
249Ninh Hòa - Minh Lệ505.000957.000
250Ninh Hòa - Đồng Lê533.000978.000
251Ninh Hòa - Hương Phố548.000993.000
252Ninh Hòa - Yên Trung576.0001.031.000
253Ninh Hòa - Vinh610.0001.091.000
254Ninh Hòa - Chợ Sy621.0001.121.000
255Ninh Hòa - Minh Khôi671.0001.208.000
256Ninh Hòa - Thanh Hóa691.0001.230.000
257Ninh Hòa - Bỉm Sơn712.0001.267.000
258Ninh Hòa - Ninh Bình714.0001.285.000
259Ninh Hòa - Nam Định731.0001.314.000
260Ninh Hòa - Phủ Lý750.0001.348.000
261Ninh Hòa - Hà Nội777.0001.394.000
262Giã - Tuy Hòa35.00084.000
263Giã - La Hai62.000134.000
264Giã - Diêu Trì99.000202.000
265Giã - Bồng Sơn148.000290.000
266Giã - Quảng Ngãi216.000425.000
267Giã - Tam Kỳ286.000552.000
268Giã - Đà Nẵng350.000702.000
269Giã - Huế393.000763.000
270Giã - Đông Hà411.000805.000
271Giã - Mỹ Đức463.000853.000
272Giã - Đồng Hới483.000889.000
273Giã - Minh Lệ488.000926.000
274Giã - Đồng Lê517.000959.000
275Giã - Hương Phố537.000975.000
276Giã - Yên Trung567.0001.015.000
277Giã - Vinh593.0001.061.000
278Giã - Chợ Sy615.0001.111.000
279Giã - Minh Khôi670.0001.206.000
280Giã - Thanh Hóa687.0001.223.000
281Giã - Bỉm Sơn696.0001.239.000
282Giã - Ninh Bình710.0001.277.000
283Giã - Nam Định723.0001.300.000
284Giã - Phủ Lý743.0001.334.000
285Giã - Hà Nội771.0001.383.000
286Tuy Hòa - La Hai30.00067.000
287Tuy Hòa - Diêu Trì61.000131.000
288Tuy Hòa - Bồng Sơn107.000216.000
289Tuy Hòa - Quảng Ngãi171.000331.000
290Tuy Hòa - Tam Kỳ223.000416.000
291Tuy Hòa - Đà Nẵng309.000624.000
292Tuy Hòa - Huế354.000709.000
293Tuy Hòa - Đông Hà404.000783.000
294Tuy Hòa - Mỹ Đức433.000837.000
295Tuy Hòa - Đồng Hới452.000870.000
296Tuy Hòa - Minh Lệ479.000901.000
297Tuy Hòa - Đồng Lê509.000945.000
298Tuy Hòa - Hương Phố531.000965.000
299Tuy Hòa - Yên Trung562.0001.006.000
300Tuy Hòa - Vinh588.0001.052.000
301Tuy Hòa - Chợ Sy615.0001.098.000
302Tuy Hòa - Minh Khôi669.0001.193.000
303Tuy Hòa - Thanh Hóa683.0001.217.000
304Tuy Hòa - Bỉm Sơn692.0001.232.000
305Tuy Hòa - Ninh Bình710.0001.263.000
306Tuy Hòa - Nam Định721.0001.281.000
307Tuy Hòa - Phủ Lý741.0001.316.000
308Tuy Hòa - Hà Nội769.0001.366.000
309La Hai - Diêu Trì35.00084.000
310La Hai - Bồng Sơn81.000169.000
311La Hai - Quảng Ngãi143.000280.000
312La Hai - Tam Kỳ194.000355.000
313La Hai - Đà Nẵng277.000561.000
314La Hai - Huế324.000653.000
315La Hai - Đông Hà374.000727.000
316La Hai - Mỹ Đức403.000782.000
317La Hai - Đồng Hới423.000811.000
318La Hai - Minh Lệ450.000848.000
319La Hai - Đồng Lê480.000893.000
320La Hai - Hương Phố503.000915.000
321La Hai - Yên Trung533.000958.000
322La Hai - Vinh558.0001.001.000
323La Hai - Chợ Sy585.0001.047.000
324La Hai - Minh Khôi640.0001.143.000
325La Hai - Thanh Hóa655.0001.167.000
326La Hai - Bỉm Sơn664.0001.183.000
327La Hai - Ninh Bình682.0001.214.000
328La Hai - Nam Định693.0001.233.000
329La Hai - Phủ Lý713.0001.268.000
330La Hai - Hà Nội741.0001.316.000
331Diêu Trì - Bồng Sơn46.000105.000
332Diêu Trì - Quảng Ngãi106.000214.000
333Diêu Trì - Tam Kỳ154.000302.000
334Diêu Trì - Đà Nẵng232.000497.000
335Diêu Trì - Huế293.000593.000
336Diêu Trì - Đông Hà323.000638.000
337Diêu Trì - Mỹ Đức364.000709.000
338Diêu Trì - Đồng Hới384.000746.000
339Diêu Trì - Minh Lệ411.000780.000
340Diêu Trì - Đồng Lê441.000823.000
341Diêu Trì - Hương Phố474.000864.000
342Diêu Trì - Yên Trung505.000908.000
343Diêu Trì - Vinh520.000934.000
344Diêu Trì - Chợ Sy546.000980.000
345Diêu Trì - Minh Khôi601.0001.075.000
346Diêu Trì - Thanh Hóa615.0001.099.000
347Diêu Trì - Bỉm Sơn638.0001.139.000
348Diêu Trì - Ninh Bình656.0001.170.000
349Diêu Trì - Nam Định675.0001.202.000
350Diêu Trì - Phủ Lý695.0001.238.000
351Diêu Trì - Hà Nội733.0001.303.000
352Bồng Sơn - Quảng Ngãi66.000147.000
353Bồng Sơn - Tam Kỳ102.000196.000
354Bồng Sơn - Đà Nẵng160.000327.000
355Bồng Sơn - Huế244.000500.000
356Bồng Sơn - Đông Hà279.000528.000
357Bồng Sơn - Mỹ Đức329.000599.000
358Bồng Sơn - Đồng Hới349.000635.000
359Bồng Sơn - Minh Lệ378.000683.000
360Bồng Sơn - Đồng Lê410.000740.000
361Bồng Sơn - Hương Phố445.000799.000
362Bồng Sơn - Yên Trung478.000862.000
363Bồng Sơn - Vinh493.000887.000
364Bồng Sơn - Chợ Sy494.000936.000
365Bồng Sơn - Minh Khôi548.000984.000
366Bồng Sơn - Thanh Hóa563.0001.009.000
367Bồng Sơn - Bỉm Sơn586.0001.104.000
368Bồng Sơn - Ninh Bình603.0001.136.000
369Bồng Sơn - Nam Định622.0001.170.000
370Bồng Sơn - Phủ Lý643.0001.208.000
371Bồng Sơn - Hà Nội680.0001.277.000
372Quảng Ngãi - Tam Kỳ42.00097.000
373Quảng Ngãi - Đà Nẵng97.000206.000
374Quảng Ngãi - Huế160.000282.000
375Quảng Ngãi - Đông Hà216.000403.000
376Quảng Ngãi - Mỹ Đức266.000490.000
377Quảng Ngãi - Đồng Hới287.000526.000
378Quảng Ngãi - Minh Lệ315.000574.000
379Quảng Ngãi - Đồng Lê347.000631.000
380Quảng Ngãi - Hương Phố382.000691.000
381Quảng Ngãi - Yên Trung415.000748.000
382Quảng Ngãi - Vinh430.000774.000
383Quảng Ngãi - Chợ Sy434.000864.000
384Quảng Ngãi - Minh Khôi489.000975.000
385Quảng Ngãi - Thanh Hóa504.0001.003.000
386Quảng Ngãi - Bỉm Sơn526.0001.045.000
387Quảng Ngãi - Ninh Bình544.0001.080.000
388Quảng Ngãi - Nam Định562.0001.117.000
389Quảng Ngãi - Phủ Lý583.0001.155.000
390Quảng Ngãi - Hà Nội621.0001.228.000
391Tam Kỳ - Đà Nẵng52.000119.000
392Tam Kỳ - Huế111.000201.000
393Tam Kỳ - Đông Hà171.000316.000
394Tam Kỳ - Mỹ Đức222.000414.000
395Tam Kỳ - Đồng Hới242.000449.000
396Tam Kỳ - Minh Lệ270.000498.000
397Tam Kỳ - Đồng Lê302.000553.000
398Tam Kỳ - Hương Phố337.000614.000
399Tam Kỳ - Yên Trung371.000671.000
400Tam Kỳ - Vinh385.000697.000
401Tam Kỳ - Chợ Sy392.000783.000
402Tam Kỳ - Minh Khôi447.000894.000
403Tam Kỳ - Thanh Hóa461.000920.000
404Tam Kỳ - Bỉm Sơn483.000964.000
405Tam Kỳ - Ninh Bình502.000999.000
406Tam Kỳ - Nam Định520.0001.035.000
407Tam Kỳ - Phủ Lý541.0001.075.000
408Tam Kỳ - Hà Nội578.0001.147.000
409Đà Nẵng - Huế77.000167.000
410Đà Nẵng - Đông Hà126.000262.000
411Đà Nẵng - Mỹ Đức179.000364.000
412Đà Nẵng - Đồng Hới201.000386.000
413Đà Nẵng - Minh Lệ219.000409.000
414Đà Nẵng - Đồng Lê251.000464.000
415Đà Nẵng - Hương Phố286.000524.000
416Đà Nẵng - Yên Trung318.000581.000
417Đà Nẵng - Vinh333.000606.000
418Đà Nẵng - Chợ Sy342.000688.000
419Đà Nẵng - Minh Khôi398.000794.000
420Đà Nẵng - Thanh Hóa435.000866.000
421Đà Nẵng - Bỉm Sơn459.000912.000
422Đà Nẵng - Ninh Bình478.000954.000
423Đà Nẵng - Nam Định498.000992.000
424Đà Nẵng - Phủ Lý520.0001.034.000
425Đà Nẵng - Hà Nội558.0001.108.000
426Huế - Đông Hà49.000115.000
427Huế - Mỹ Đức102.000215.000
428Huế - Đồng Hới124.000258.000
429Huế - Minh Lệ145.000299.000
430Huế - Đồng Lê178.000362.000
431Huế - Hương Phố213.000440.000
432Huế - Yên Trung246.000503.000
433Huế - Vinh260.000531.000
434Huế - Chợ Sy274.000556.000
435Huế - Minh Khôi328.000661.000
436Huế - Thanh Hóa362.000726.000
437Huế - Bỉm Sơn386.000772.000
438Huế - Ninh Bình405.000809.000
439Huế - Nam Định425.000847.000
440Huế - Phủ Lý446.000888.000
441Huế - Hà Nội486.000968.000
442Đông Hà - Mỹ Đức53.000122.000
443Đông Hà - Đồng Hới74.000163.000
444Đông Hà - Minh Lệ104.000220.000
445Đông Hà - Đồng Lê138.000286.000
446Đông Hà - Hương Phố175.000356.000
447Đông Hà - Yên Trung210.000423.000
448Đông Hà - Vinh225.000463.000
449Đông Hà - Chợ Sy229.000471.000
450Đông Hà - Minh Khôi284.000576.000
451Đông Hà - Thanh Hóa316.000637.000
452Đông Hà - Bỉm Sơn340.000683.000
453Đông Hà - Ninh Bình359.000719.000
454Đông Hà - Nam Định378.000756.000
455Đông Hà - Phủ Lý400.000798.000
456Đông Hà - Hà Nội439.000874.000
457Mỹ Đức - Đồng Hới30.00061.000
458Mỹ Đức - Minh Lệ51.000119.000
459Mỹ Đức - Đồng Lê85.000184.000
460Mỹ Đức - Hương Phố122.000254.000
461Mỹ Đức - Yên Trung157.000321.000
462Mỹ Đức - Vinh172.000352.000
463Mỹ Đức - Chợ Sy182.000370.000
464Mỹ Đức - Minh Khôi263.000536.000
465Mỹ Đức - Thanh Hóa279.000567.000
466Mỹ Đức - Bỉm Sơn304.000614.000
467Mỹ Đức - Ninh Bình324.000653.000
468Mỹ Đức - Nam Định345.000693.000
469Mỹ Đức - Phủ Lý349.000702.000
470Mỹ Đức - Hà Nội389.000778.000
471Đồng Hới - Minh Lệ30.00077.000
472Đồng Hới - Đồng Lê63.000142.000
473Đồng Hới - Hương Phố100.000213.000
474Đồng Hới - Yên Trung135.000280.000
475Đồng Hới - Vinh151.000310.000
476Đồng Hới - Chợ Sy181.000368.000
477Đồng Hới - Minh Khôi241.000494.000
478Đồng Hới - Thanh Hóa258.000526.000
479Đồng Hới - Bỉm Sơn282.000573.000
480Đồng Hới - Ninh Bình302.000612.000
481Đồng Hới - Nam Định323.000652.000
482Đồng Hới - Phủ Lý346.000696.000
483Đồng Hới - Hà Nội388.000776.000
484Minh Lệ - Đồng Lê33.00084.000
485Minh Lệ - Hương Phố71.000155.000
486Minh Lệ - Yên Trung106.000223.000
487Minh Lệ - Vinh121.000253.000
488Minh Lệ - Chợ Sy151.000310.000
489Minh Lệ - Minh Khôi212.000427.000
490Minh Lệ - Thanh Hóa228.000469.000
491Minh Lệ - Bỉm Sơn253.000515.000
492Minh Lệ - Ninh Bình273.000554.000
493Minh Lệ - Nam Định294.000594.000
494Minh Lệ - Phủ Lý317.000638.000
495Minh Lệ - Hà Nội358.000719.000
496Đồng Lê - Hương Phố37.00091.000
497Đồng Lê - Yên Trung71.000158.000
498Đồng Lê - Vinh87.000187.000
499Đồng Lê - Chợ Sy117.000245.000
500Đồng Lê - Minh Khôi178.000361.000
501Đồng Lê - Thanh Hóa194.000393.000
502Đồng Lê - Bỉm Sơn219.000441.000
503Đồng Lê - Ninh Bình239.000490.000
504Đồng Lê - Nam Định260.000530.000
505Đồng Lê - Phủ Lý282.000573.000
506Đồng Lê - Hà Nội324.000653.000
507Hương Phố - Yên Trung35.00087.000
508Hương Phố - Vinh51.000117.000
509Hương Phố - Chợ Sy80.000174.000
510Hương Phố - Minh Khôi141.000291.000
511Hương Phố - Thanh Hóa158.000322.000
512Hương Phố - Bỉm Sơn182.000370.000
513Hương Phố - Ninh Bình202.000409.000
514Hương Phố - Nam Định223.000448.000
515Hương Phố - Phủ Lý246.000503.000
516Hương Phố - Hà Nội288.000582.000
517Yên Trung - Vinh30.00052.000
518Yên Trung - Chợ Sy45.000107.000
519Yên Trung - Minh Khôi109.000230.000
520Yên Trung - Thanh Hóa126.000263.000
521Yên Trung - Bỉm Sơn152.000313.000
522Yên Trung - Ninh Bình172.000351.000
523Yên Trung - Nam Định194.000392.000
524Yên Trung - Phủ Lý217.000438.000
525Yên Trung - Hà Nội260.000530.000
526Vinh - Chợ Sy30.00077.000
527Vinh - Minh Khôi98.000208.000
528Vinh - Thanh Hóa116.000243.000
529Vinh - Bỉm Sơn143.000294.000
530Vinh - Ninh Bình164.000335.000
531Vinh - Nam Định186.000378.000
532Vinh - Phủ Lý211.000425.000
533Vinh - Hà Nội256.000522.000
534Chợ Sy - Minh Khôi65.000144.000
535Chợ Sy - Thanh Hóa82.000178.000
536Chợ Sy - Bỉm Sơn111.000233.000
537Chợ Sy - Ninh Bình132.000273.000
538Chợ Sy - Nam Định157.000321.000
539Chợ Sy - Phủ Lý179.000364.000
540Chợ Sy - Hà Nội224.000451.000
541Minh Khôi - Thanh Hóa30.00052.000
542Minh Khôi - Bỉm Sơn45.000106.000
543Minh Khôi - Ninh Bình66.000148.000
544Minh Khôi - Nam Định89.000191.000
545Minh Khôi - Phủ Lý114.000250.000
546Minh Khôi - Hà Nội157.000321.000
547Thanh Hóa - Bỉm Sơn30.00073.000
548Thanh Hóa - Ninh Bình49.000115.000
549Thanh Hóa - Nam Định71.000157.000
550Thanh Hóa - Phủ Lý96.000214.000
551Thanh Hóa - Hà Nội139.000288.000
552Bỉm Sơn - Ninh Bình30.00062.000
553Bỉm Sơn - Nam Định45.000106.000
554Bỉm Sơn - Phủ Lý70.000160.000
555Bỉm Sơn - Hà Nội112.000235.000
556Ninh Bình - Nam Định30.00070.000
557Ninh Bình - Phủ Lý56.000132.000
558Ninh Bình - Hà Nội107.000226.000
559Nam Định - Phủ Lý30.00082.000
560Nam Định - Hà Nội84.000182.000
561Phủ Lý - Hà Nội58.000132.000

Dưới đây là bảng giá theo loại vé tàu xe lửa:

Lộ trìnhGiá thấp nhấtGiá cao nhất
Nằm khoang 4 điều hòa T132.0001.565.000
Nằm khoang 4 điều hòa T152.0001.600.000
Nằm khoang 4 điều hòa T232.0001.452.000
Nằm khoang 4 điều hòa T252.0001.487.000
Nằm khoang 6 điều hòa T132.0001.418.000
Nằm khoang 6 điều hòa T232.0001.279.000
Nằm khoang 6 điều hòa T332.0001.111.000
Ngồi mềm điều hòa30.000895.000
Ngồi mềm điều hòa40.000915.000
Ngồi mềm30.000540.000
Ngồi mềm30.000540.000

Những yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá tàu hỏa tàu SE8

Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá tàu hỏa tàu SE8. Những thông tin này sẽ hữu ích nếu bạn sử dụng nó để lên kế hoạch cho chuyến đi của mình:

  • Thời điểm đặt vé: Thông thường bảng giá tàu hỏa tàu SE8 rẻ hơn nếu đặt sớm trước ngày khởi hành. Ngược lại, bảng giá tàu hỏa tàu SE8 đặt cận ngày, đặc biệt vào thời điểm cao điểm, giá có thể cao hơn hoặc hết chỗ.
  • Loại vé và vị trí giường/ngồi: Một điều chắc chắn rằng, bảng giá tàu hỏa tàu SE8 loại ngồi cứng thường rẻ nhất, tiếp theo là vé ngồi mềm và vé giường nằm. Vị trí giường nằm ở tầng dưới có giá cao hơn so với tầng trên.
  • Chặng đường di chuyển: Tất nhiên rồi, bảng giá tàu hỏa tàu SE8 tăng dần theo khoảng cách. Các chặng dài như từ Hà Nội đến Sài Gòn thường có giá cao hơn so với các chặng ngắn.
  • Thời điểm khởi hành: Trong ngày lễ, Tết hoặc dịp cuối tuần, bảng giá tàu hỏa tàu SE8 thường tăng cao do nhu cầu đi lại lớn, trong khi các ngày thường bảng giá tàu hỏa thường ổn định hơn.

Cách bảng giá tàu hỏa tàu SE8 và đặt mua vé

Ở trên, bạn đã có bảng giá tàu hỏa tàu SE8. Tuy nhiên, bạn muốn tra cứu chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng công cụ tìm và đăt vé tàu online. Với công cụ này, bạn cần cung cấp một số thông tin để có được bảng giá tàu hỏa mong muốn:

Cart 0