Bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8 2025 NML20v

Thông tin bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8 rất quan trọng. Nó giúp bạn chọn được loại vé và chuyến tàu phù hợp nhất với bản thân.
- Tổng quan về ngồi mềm trên tàu SE8
- Vì sao lựa chọn ngồi mềm là giải pháp phù hợp?
- Tham khảo bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8
- Những yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8
- Mẹo hay cho hành trình tàu hoả
- Hướng dẫn mua vé ngồi mềm tàu SE8
- Tham khảo bảng giá tàu hỏa ngồi mềm của các chuyến tàu khác
- Kết luận
Hành trình với tàu SE8 luôn được đánh giá cao bởi sự tiện nghi và dịch vụ chất lượng. Trong đó, bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8 là mối quan tâm hàng đầu của nhiều hành khách khi muốn trải nghiệm không gian thoải mái và hiện đại.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị và tiện ích, bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8 mang đến sự lựa chọn tối ưu cho mọi chuyến đi, giúp bạn tận hưởng hành trình một cách trọn vẹn.
Bài viết này, đại lý bán vé tàu hỏa bắc nam sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bạn đang cần. Những thông tin này sẽ giúp bạn có lựa chọn hoàn hảo cho chuyến đi của mình.
Tổng quan về ngồi mềm trên tàu SE8
Ghế ngồi mềm là sự lựa chọn phổ biến trên tàu hỏa, chia thành hai loại: ngồi mềm (NM) và ngồi mềm điều hòa (NML). Mỗi toa tàu được trang bị 64 ghế ngồi, phân thành 4 hàng ngang, giúp tối ưu hóa không gian. Ghế được thiết kế với tay quay để điều chỉnh độ ngả lên đến 15 độ, mang lại sự thoải mái trong suốt chuyến đi. Đặc biệt, ghế ngồi mềm điều hòa (NML) có hệ thống điều hòa không khí 2 chiều, giúp hành khách luôn cảm thấy mát mẻ, dễ chịu. Với mức giá và chất lượng ở mức trung bình, ghế ngồi mềm là sự lựa chọn hợp lý cho các chuyến đi ngắn, nơi bạn không cần quá nhiều tiện nghi nhưng vẫn muốn đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm chi phí.
Tàu SE8 là lựa chọn hoàn hảo cho hành trình từ Sài Gòn đến Hà Nội. Với lịch trình kéo dài 1.726 km, tàu khởi hành lúc 21h55 từ Ga Sài Gòn và đến Ga Hà Nội lúc 5h30 sau 31 giờ 35 phút. Tàu SE8 cung cấp nhiều tiện ích như giường nằm điều hòa, dịch vụ ẩm thực chất lượng và nhân viên phục vụ chuyên nghiệp.
Với 21 điểm dừng dọc hành trình, tàu SE8 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là cách trải nghiệm cảnh đẹp của Việt Nam. Đây là lựa chọn an toàn, tiện lợi và giá cả hợp lý cho mọi hành khách.
Vì sao lựa chọn ngồi mềm là giải pháp phù hợp?
Lựa chọn khoang 6 tầng 3 là giải pháp phù hợp cho hành khách đang tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và tiện ích. Với không gian được thiết kế hiện đại, thoải mái, khoang giường nằm này giúp bạn thư giãn tối đa trong suốt hành trình. Đặc biệt, bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8 luôn hợp lý, mang lại giá trị xứng đáng với trải nghiệm dịch vụ.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn tận hưởng được hành trình an toàn, tiện nghi. Hơn nữa, đặt bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8 còn giúp bạn tối ưu hóa kế hoạch di chuyển, phù hợp cho cả gia đình và cá nhân.
Tham khảo bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8
Dưới đây chỉ là bảng giá tàu hỏa ngồi mềm tàu SE8 bởi vì bảng giá tàu hỏa phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Bạn sẽ nhận được bảng giá tàu hỏa chính xác nhất khi thực hiện mua vé đường sắt online.
Ga đi | Ga đến | Giá vé |
---|---|---|
Nha Trang | Ninh Hòa | 30.000 |
Nha Trang | Giã | 50.000 |
Nha Trang | Tuy Hòa | 80.000 |
Nha Trang | La Hai | 110.000 |
Nha Trang | Diêu Trì | 149.000 |
Nha Trang | Bồng Sơn | 203.000 |
Nha Trang | Quảng Ngãi | 311.000 |
Nha Trang | Tam Kỳ | 408.000 |
Nha Trang | Đà Nẵng | 540.000 |
Ninh Hòa | Giã | 30.000 |
Ninh Hòa | Tuy Hòa | 57.000 |
Ninh Hòa | La Hai | 86.000 |
Ninh Hòa | Diêu Trì | 126.000 |
Ninh Hòa | Bồng Sơn | 179.000 |
Ninh Hòa | Quảng Ngãi | 256.000 |
Ninh Hòa | Tam Kỳ | 334.000 |
Ninh Hòa | Đà Nẵng | 403.000 |
Giã | Tuy Hòa | 38.000 |
Giã | La Hai | 68.000 |
Giã | Diêu Trì | 108.000 |
Giã | Bồng Sơn | 162.000 |
Giã | Quảng Ngãi | 236.000 |
Giã | Tam Kỳ | 312.000 |
Giã | Đà Nẵng | 382.000 |
Tuy Hòa | La Hai | 30.000 |
Tuy Hòa | Diêu Trì | 66.000 |
Tuy Hòa | Bồng Sơn | 117.000 |
Tuy Hòa | Quảng Ngãi | 186.000 |
Tuy Hòa | Tam Kỳ | 243.000 |
Tuy Hòa | Đà Nẵng | 338.000 |
La Hai | Diêu Trì | 38.000 |
La Hai | Bồng Sơn | 89.000 |
La Hai | Quảng Ngãi | 156.000 |
La Hai | Tam Kỳ | 212.000 |
La Hai | Đà Nẵng | 302.000 |
Diêu Trì | Bồng Sơn | 51.000 |
Diêu Trì | Quảng Ngãi | 116.000 |
Diêu Trì | Tam Kỳ | 169.000 |
Diêu Trì | Đà Nẵng | 253.000 |
Bồng Sơn | Quảng Ngãi | 72.000 |
Bồng Sơn | Tam Kỳ | 111.000 |
Bồng Sơn | Đà Nẵng | 174.000 |
Quảng Ngãi | Tam Kỳ | 46.000 |
Quảng Ngãi | Đà Nẵng | 106.000 |
Tam Kỳ | Đà Nẵng | 56.000 |