Tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 mới nhất hôm nay

Tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 mới nhất hôm nay

SE7 khởi hành từ Hà Nội đi đến Sài Gòn với chiều dài 1726 km km trong thời gian 36 giờ 0 phút với tốc độ trung bình là 48 km/h. Đây là chuyến tàu được trang bị toa xe hiện đại, tiện nghi, tiên tiến hàng đầu. Điều này là cho SE7 luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Bởi vì, nó luôn mang lại cảm giác thoải mái trong mỗi chuyến đi.

Tại sao tàu SE7 được nhiều khách hàng lựa chọn?

  • Thời gian di chuyển của tàu SE7 rất hợp lý: Tàu SE7 có lịch chạy tàu ổn định, phù hợp với nhiều nhu cầu di chuyển.
  • Dịch vụ chất lượng cao được áp dụng trên SE7: Tàu SE7 được trang bị các toa tàu hiện đại, sạch sẽ, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách.
  • Tàu SE7 có vé đa dạng: Tàu SE7 cung cấp nhiều lựa chọn chỗ ngồi và giường nằm như ghế cứng, ghế mềm, giường nằm khoang 4 hoặc khoang 6.
  • An toàn và tin cậy: Tàu SE7 thuộc nhóm tàu chất lượng cao của Đường sắt Việt Nam, được bảo trì định kỳ, đảm bảo an toàn.
  • Giá vé tàu SE7 hợp lý: Phù hợp với cả khách hàng phổ thông và khách cao cấp, dễ dàng tra cứu giá vé trực tuyến.
  • Ngắm cảnh dọc đường: Tàu SE7 chạy qua nhiều tuyến đường có cảnh đẹp, giúp hành khách tận hưởng hành trình.
  • Không gian thoải mái: Toa của tàu SE7 rộng rãi, ghế ngồi êm ái, không gây mệt mỏi cho hành khách trên các tuyến dài.
  • Phục vụ chuyên nghiệp: Tàu SE7 có đội ngũ nhân viên thân thiện, sẵn sàng hỗ trợ hành khách khi cần.
  • Dễ dàng đặt vé: Tàu SE7 hỗ trợ đặt vé trực tuyến và tại ga, linh hoạt cho nhiều đối tượng khách hàng.

Tham khảo tra giá vé tàu hỏa tàu SE7

Dưới đây, website bán vé tàu trực tuyến sẽ cung cấp cho bạn tra giá vé tàu hỏa tàu SE7. Tuy nhiên,cũng giống như bài viết giới thiệu tra giá vé tàu hỏa, đây chỉ là tra giá vé tàu hỏa tham khảo. Bởi vì, tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 phụ thuộc vào một số yếu tố như chặng đường, loại vé, ngày đi tàu cũng như thời gian đặt mua vé.

TTLoại véGiá thấp nhấtGiá cao nhất
1Hà Nội - Sài Gòn895.0001.600.000
2Hà Nội - Phủ Lý58.000132.000
3Hà Nội - Nam Định84.000182.000
4Hà Nội - Ninh Bình107.000226.000
5Hà Nội - Bỉm Sơn112.000235.000
6Hà Nội - Thanh Hóa139.000288.000
7Hà Nội - Minh Khôi157.000321.000
8Hà Nội - Chợ Sy224.000451.000
9Hà Nội - Vinh256.000522.000
10Hà Nội - Yên Trung260.000530.000
11Hà Nội - Hương Phố288.000582.000
12Hà Nội - Đồng Lê324.000653.000
13Hà Nội - Minh Lệ358.000719.000
14Hà Nội - Đồng Hới388.000776.000
15Hà Nội - Mỹ Đức389.000778.000
16Hà Nội - Mỹ Trạch399.000797.000
17Hà Nội - Đông Hà439.000874.000
18Hà Nội - Huế486.000968.000
19Hà Nội - Đà Nẵng558.0001.108.000
20Hà Nội - Tam Kỳ578.0001.147.000
21Hà Nội - Quảng Ngãi621.0001.228.000
22Hà Nội - Diêu Trì733.0001.303.000
23Hà Nội - La Hai741.0001.316.000
24Hà Nội - Tuy Hòa769.0001.366.000
25Hà Nội - Giã771.0001.383.000
26Hà Nội - Ninh Hòa777.0001.394.000
27Hà Nội - Nha Trang807.0001.446.000
28Hà Nội - Tháp Chàm825.0001.478.000
29Hà Nội - Bình Thuận845.0001.513.000
30Hà Nội - Suối Kiết851.0001.524.000
31Hà Nội - Long Khánh864.0001.546.000
32Hà Nội - Biên Hòa880.0001.573.000
33Hà Nội - Dĩ An885.0001.582.000
34Phủ Lý - Nam Định30.00082.000
35Phủ Lý - Ninh Bình56.000132.000
36Phủ Lý - Bỉm Sơn70.000160.000
37Phủ Lý - Thanh Hóa96.000214.000
38Phủ Lý - Minh Khôi114.000250.000
39Phủ Lý - Chợ Sy179.000364.000
40Phủ Lý - Vinh211.000425.000
41Phủ Lý - Yên Trung217.000438.000
42Phủ Lý - Hương Phố246.000503.000
43Phủ Lý - Đồng Lê282.000573.000
44Phủ Lý - Minh Lệ317.000638.000
45Phủ Lý - Đồng Hới346.000696.000
46Phủ Lý - Mỹ Đức349.000702.000
47Phủ Lý - Mỹ Trạch359.000721.000
48Phủ Lý - Đông Hà400.000798.000
49Phủ Lý - Huế446.000888.000
50Phủ Lý - Đà Nẵng520.0001.034.000
51Phủ Lý - Tam Kỳ541.0001.075.000
52Phủ Lý - Quảng Ngãi583.0001.155.000
53Phủ Lý - Diêu Trì695.0001.238.000
54Phủ Lý - La Hai713.0001.268.000
55Phủ Lý - Tuy Hòa741.0001.316.000
56Phủ Lý - Giã743.0001.334.000
57Phủ Lý - Ninh Hòa750.0001.348.000
58Phủ Lý - Nha Trang763.0001.370.000
59Phủ Lý - Tháp Chàm792.0001.420.000
60Phủ Lý - Bình Thuận814.0001.460.000
61Phủ Lý - Suối Kiết821.0001.471.000
62Phủ Lý - Long Khánh835.0001.496.000
63Phủ Lý - Biên Hòa851.0001.524.000
64Phủ Lý - Dĩ An856.0001.531.000
65Phủ Lý - Sài Gòn866.0001.549.000
66Nam Định - Ninh Bình30.00070.000
67Nam Định - Bỉm Sơn45.000106.000
68Nam Định - Thanh Hóa71.000157.000
69Nam Định - Minh Khôi89.000191.000
70Nam Định - Chợ Sy157.000321.000
71Nam Định - Vinh186.000378.000
72Nam Định - Yên Trung194.000392.000
73Nam Định - Hương Phố223.000448.000
74Nam Định - Đồng Lê260.000530.000
75Nam Định - Minh Lệ294.000594.000
76Nam Định - Đồng Hới323.000652.000
77Nam Định - Mỹ Đức345.000693.000
78Nam Định - Mỹ Trạch355.000713.000
79Nam Định - Đông Hà378.000756.000
80Nam Định - Huế425.000847.000
81Nam Định - Đà Nẵng498.000992.000
82Nam Định - Tam Kỳ520.0001.035.000
83Nam Định - Quảng Ngãi562.0001.117.000
84Nam Định - Diêu Trì675.0001.202.000
85Nam Định - La Hai693.0001.233.000
86Nam Định - Tuy Hòa721.0001.281.000
87Nam Định - Giã723.0001.300.000
88Nam Định - Ninh Hòa731.0001.314.000
89Nam Định - Nha Trang752.0001.351.000
90Nam Định - Tháp Chàm774.0001.389.000
91Nam Định - Bình Thuận798.0001.430.000
92Nam Định - Suối Kiết805.0001.442.000
93Nam Định - Long Khánh819.0001.467.000
94Nam Định - Biên Hòa835.0001.495.000
95Nam Định - Dĩ An840.0001.504.000
96Nam Định - Sài Gòn849.0001.521.000
97Ninh Bình - Bỉm Sơn30.00062.000
98Ninh Bình - Thanh Hóa49.000115.000
99Ninh Bình - Minh Khôi66.000148.000
100Ninh Bình - Chợ Sy132.000273.000
101Ninh Bình - Vinh164.000335.000
102Ninh Bình - Yên Trung172.000351.000
103Ninh Bình - Hương Phố202.000409.000
104Ninh Bình - Đồng Lê239.000490.000
105Ninh Bình - Minh Lệ273.000554.000
106Ninh Bình - Đồng Hới302.000612.000
107Ninh Bình - Mỹ Đức324.000653.000
108Ninh Bình - Mỹ Trạch334.000673.000
109Ninh Bình - Đông Hà359.000719.000
110Ninh Bình - Huế405.000809.000
111Ninh Bình - Đà Nẵng478.000954.000
112Ninh Bình - Tam Kỳ502.000999.000
113Ninh Bình - Quảng Ngãi544.0001.080.000
114Ninh Bình - Diêu Trì656.0001.170.000
115Ninh Bình - La Hai682.0001.214.000
116Ninh Bình - Tuy Hòa710.0001.263.000
117Ninh Bình - Giã710.0001.277.000
118Ninh Bình - Ninh Hòa714.0001.285.000
119Ninh Bình - Nha Trang736.0001.323.000
120Ninh Bình - Tháp Chàm758.0001.360.000
121Ninh Bình - Bình Thuận782.0001.403.000
122Ninh Bình - Suối Kiết790.0001.418.000
123Ninh Bình - Long Khánh804.0001.441.000
124Ninh Bình - Biên Hòa820.0001.470.000
125Ninh Bình - Dĩ An825.0001.478.000
126Ninh Bình - Sài Gòn835.0001.496.000
127Bỉm Sơn - Thanh Hóa30.00073.000
128Bỉm Sơn - Minh Khôi45.000106.000
129Bỉm Sơn - Chợ Sy111.000233.000
130Bỉm Sơn - Vinh143.000294.000
131Bỉm Sơn - Yên Trung152.000313.000
132Bỉm Sơn - Hương Phố182.000370.000
133Bỉm Sơn - Đồng Lê219.000441.000
134Bỉm Sơn - Minh Lệ253.000515.000
135Bỉm Sơn - Đồng Hới282.000573.000
136Bỉm Sơn - Mỹ Đức304.000614.000
137Bỉm Sơn - Mỹ Trạch315.000636.000
138Bỉm Sơn - Đông Hà340.000683.000
139Bỉm Sơn - Huế386.000772.000
140Bỉm Sơn - Đà Nẵng459.000912.000
141Bỉm Sơn - Tam Kỳ483.000964.000
142Bỉm Sơn - Quảng Ngãi526.0001.045.000
143Bỉm Sơn - Diêu Trì638.0001.139.000
144Bỉm Sơn - La Hai664.0001.183.000
145Bỉm Sơn - Tuy Hòa692.0001.232.000
146Bỉm Sơn - Giã696.0001.239.000
147Bỉm Sơn - Ninh Hòa712.0001.267.000
148Bỉm Sơn - Nha Trang729.0001.310.000
149Bỉm Sơn - Tháp Chàm750.0001.346.000
150Bỉm Sơn - Bình Thuận768.0001.378.000
151Bỉm Sơn - Suối Kiết776.0001.393.000
152Bỉm Sơn - Long Khánh790.0001.417.000
153Bỉm Sơn - Biên Hòa806.0001.445.000
154Bỉm Sơn - Dĩ An811.0001.454.000
155Bỉm Sơn - Sài Gòn821.0001.472.000
156Thanh Hóa - Minh Khôi30.00052.000
157Thanh Hóa - Chợ Sy82.000178.000
158Thanh Hóa - Vinh116.000243.000
159Thanh Hóa - Yên Trung126.000263.000
160Thanh Hóa - Hương Phố158.000322.000
161Thanh Hóa - Đồng Lê194.000393.000
162Thanh Hóa - Minh Lệ228.000469.000
163Thanh Hóa - Đồng Hới258.000526.000
164Thanh Hóa - Mỹ Đức279.000567.000
165Thanh Hóa - Mỹ Trạch290.000587.000
166Thanh Hóa - Đông Hà316.000637.000
167Thanh Hóa - Huế362.000726.000
168Thanh Hóa - Đà Nẵng435.000866.000
169Thanh Hóa - Tam Kỳ461.000920.000
170Thanh Hóa - Quảng Ngãi504.0001.003.000
171Thanh Hóa - Diêu Trì615.0001.099.000
172Thanh Hóa - La Hai655.0001.167.000
173Thanh Hóa - Tuy Hòa683.0001.217.000
174Thanh Hóa - Giã687.0001.223.000
175Thanh Hóa - Ninh Hòa691.0001.230.000
176Thanh Hóa - Nha Trang716.0001.287.000
177Thanh Hóa - Tháp Chàm729.0001.311.000
178Thanh Hóa - Bình Thuận750.0001.346.000
179Thanh Hóa - Suối Kiết758.0001.361.000
180Thanh Hóa - Long Khánh772.0001.385.000
181Thanh Hóa - Biên Hòa789.0001.415.000
182Thanh Hóa - Dĩ An793.0001.423.000
183Thanh Hóa - Sài Gòn804.0001.441.000
184Minh Khôi - Chợ Sy65.000144.000
185Minh Khôi - Vinh98.000208.000
186Minh Khôi - Yên Trung109.000230.000
187Minh Khôi - Hương Phố141.000291.000
188Minh Khôi - Đồng Lê178.000361.000
189Minh Khôi - Minh Lệ212.000427.000
190Minh Khôi - Đồng Hới241.000494.000
191Minh Khôi - Mỹ Đức263.000536.000
192Minh Khôi - Mỹ Trạch273.000556.000
193Minh Khôi - Đông Hà284.000576.000
194Minh Khôi - Huế328.000661.000
195Minh Khôi - Đà Nẵng398.000794.000
196Minh Khôi - Tam Kỳ447.000894.000
197Minh Khôi - Quảng Ngãi489.000975.000
198Minh Khôi - Diêu Trì601.0001.075.000
199Minh Khôi - La Hai640.0001.143.000
200Minh Khôi - Tuy Hòa669.0001.193.000
201Minh Khôi - Giã670.0001.206.000
202Minh Khôi - Ninh Hòa671.0001.208.000
203Minh Khôi - Nha Trang694.0001.249.000
204Minh Khôi - Tháp Chàm710.0001.276.000
205Minh Khôi - Bình Thuận738.0001.325.000
206Minh Khôi - Suối Kiết746.0001.340.000
207Minh Khôi - Long Khánh761.0001.365.000
208Minh Khôi - Biên Hòa778.0001.396.000
209Minh Khôi - Dĩ An783.0001.404.000
210Minh Khôi - Sài Gòn792.0001.421.000
211Chợ Sy - Vinh30.00077.000
212Chợ Sy - Yên Trung45.000107.000
213Chợ Sy - Hương Phố80.000174.000
214Chợ Sy - Đồng Lê117.000245.000
215Chợ Sy - Minh Lệ151.000310.000
216Chợ Sy - Đồng Hới181.000368.000
217Chợ Sy - Mỹ Đức182.000370.000
218Chợ Sy - Mỹ Trạch191.000388.000
219Chợ Sy - Đông Hà229.000471.000
220Chợ Sy - Huế274.000556.000
221Chợ Sy - Đà Nẵng342.000688.000
222Chợ Sy - Tam Kỳ392.000783.000
223Chợ Sy - Quảng Ngãi434.000864.000
224Chợ Sy - Diêu Trì546.000980.000
225Chợ Sy - La Hai585.0001.047.000
226Chợ Sy - Tuy Hòa615.0001.098.000
227Chợ Sy - Giã615.0001.111.000
228Chợ Sy - Ninh Hòa621.0001.121.000
229Chợ Sy - Nha Trang657.0001.184.000
230Chợ Sy - Tháp Chàm675.0001.216.000
231Chợ Sy - Bình Thuận700.0001.260.000
232Chợ Sy - Suối Kiết710.0001.277.000
233Chợ Sy - Long Khánh725.0001.304.000
234Chợ Sy - Biên Hòa751.0001.348.000
235Chợ Sy - Dĩ An756.0001.357.000
236Chợ Sy - Sài Gòn758.0001.361.000
237Vinh - Yên Trung30.00052.000
238Vinh - Hương Phố51.000117.000
239Vinh - Đồng Lê87.000187.000
240Vinh - Minh Lệ121.000253.000
241Vinh - Đồng Hới151.000310.000
242Vinh - Mỹ Đức172.000352.000
243Vinh - Mỹ Trạch183.000372.000
244Vinh - Đông Hà225.000463.000
245Vinh - Huế260.000531.000
246Vinh - Đà Nẵng333.000606.000
247Vinh - Tam Kỳ385.000697.000
248Vinh - Quảng Ngãi430.000774.000
249Vinh - Diêu Trì520.000934.000
250Vinh - La Hai558.0001.001.000
251Vinh - Tuy Hòa588.0001.052.000
252Vinh - Giã593.0001.061.000
253Vinh - Ninh Hòa610.0001.091.000
254Vinh - Nha Trang625.0001.116.000
255Vinh - Tháp Chàm653.0001.165.000
256Vinh - Bình Thuận678.0001.209.000
257Vinh - Suối Kiết698.0001.243.000
258Vinh - Long Khánh712.0001.280.000
259Vinh - Biên Hòa730.0001.297.000
260Vinh - Dĩ An735.0001.306.000
261Vinh - Sài Gòn737.0001.310.000
262Yên Trung - Hương Phố35.00087.000
263Yên Trung - Đồng Lê71.000158.000
264Yên Trung - Minh Lệ106.000223.000
265Yên Trung - Đồng Hới135.000280.000
266Yên Trung - Mỹ Đức157.000321.000
267Yên Trung - Mỹ Trạch167.000341.000
268Yên Trung - Đông Hà210.000423.000
269Yên Trung - Huế246.000503.000
270Yên Trung - Đà Nẵng318.000581.000
271Yên Trung - Tam Kỳ371.000671.000
272Yên Trung - Quảng Ngãi415.000748.000
273Yên Trung - Diêu Trì505.000908.000
274Yên Trung - La Hai533.000958.000
275Yên Trung - Tuy Hòa562.0001.006.000
276Yên Trung - Giã567.0001.015.000
277Yên Trung - Ninh Hòa576.0001.031.000
278Yên Trung - Nha Trang612.0001.093.000
279Yên Trung - Tháp Chàm640.0001.143.000
280Yên Trung - Bình Thuận667.0001.189.000
281Yên Trung - Suối Kiết686.0001.223.000
282Yên Trung - Long Khánh702.0001.264.000
283Yên Trung - Biên Hòa718.0001.278.000
284Yên Trung - Dĩ An724.0001.287.000
285Yên Trung - Sài Gòn734.0001.304.000
286Hương Phố - Đồng Lê37.00091.000
287Hương Phố - Minh Lệ71.000155.000
288Hương Phố - Đồng Hới100.000213.000
289Hương Phố - Mỹ Đức122.000254.000
290Hương Phố - Mỹ Trạch132.000274.000
291Hương Phố - Đông Hà175.000356.000
292Hương Phố - Huế213.000440.000
293Hương Phố - Đà Nẵng286.000524.000
294Hương Phố - Tam Kỳ337.000614.000
295Hương Phố - Quảng Ngãi382.000691.000
296Hương Phố - Diêu Trì474.000864.000
297Hương Phố - La Hai503.000915.000
298Hương Phố - Tuy Hòa531.000965.000
299Hương Phố - Giã537.000975.000
300Hương Phố - Ninh Hòa548.000993.000
301Hương Phố - Nha Trang583.0001.042.000
302Hương Phố - Tháp Chàm613.0001.094.000
303Hương Phố - Bình Thuận641.0001.143.000
304Hương Phố - Suối Kiết670.0001.194.000
305Hương Phố - Long Khánh686.0001.236.000
306Hương Phố - Biên Hòa694.0001.249.000
307Hương Phố - Dĩ An699.0001.257.000
308Hương Phố - Sài Gòn701.0001.262.000
309Đồng Lê - Minh Lệ33.00084.000
310Đồng Lê - Đồng Hới63.000142.000
311Đồng Lê - Mỹ Đức85.000184.000
312Đồng Lê - Mỹ Trạch96.000204.000
313Đồng Lê - Đông Hà138.000286.000
314Đồng Lê - Huế178.000362.000
315Đồng Lê - Đà Nẵng251.000464.000
316Đồng Lê - Tam Kỳ302.000553.000
317Đồng Lê - Quảng Ngãi347.000631.000
318Đồng Lê - Diêu Trì441.000823.000
319Đồng Lê - La Hai480.000893.000
320Đồng Lê - Tuy Hòa509.000945.000
321Đồng Lê - Giã517.000959.000
322Đồng Lê - Ninh Hòa533.000978.000
323Đồng Lê - Nha Trang563.0001.020.000
324Đồng Lê - Tháp Chàm601.0001.075.000
325Đồng Lê - Bình Thuận627.0001.119.000
326Đồng Lê - Suối Kiết649.0001.159.000
327Đồng Lê - Long Khánh666.0001.201.000
328Đồng Lê - Biên Hòa678.0001.221.000
329Đồng Lê - Dĩ An683.0001.229.000
330Đồng Lê - Sài Gòn694.0001.235.000
331Minh Lệ - Đồng Hới30.00077.000
332Minh Lệ - Mỹ Đức51.000119.000
333Minh Lệ - Mỹ Trạch62.000139.000
334Minh Lệ - Đông Hà104.000220.000
335Minh Lệ - Huế145.000299.000
336Minh Lệ - Đà Nẵng219.000409.000
337Minh Lệ - Tam Kỳ270.000498.000
338Minh Lệ - Quảng Ngãi315.000574.000
339Minh Lệ - Diêu Trì411.000780.000
340Minh Lệ - La Hai450.000848.000
341Minh Lệ - Tuy Hòa479.000901.000
342Minh Lệ - Giã488.000926.000
343Minh Lệ - Ninh Hòa505.000957.000
344Minh Lệ - Nha Trang545.000998.000
345Minh Lệ - Tháp Chàm573.0001.037.000
346Minh Lệ - Bình Thuận616.0001.101.000
347Minh Lệ - Suối Kiết624.0001.114.000
348Minh Lệ - Long Khánh643.0001.160.000
349Minh Lệ - Biên Hòa670.0001.194.000
350Minh Lệ - Dĩ An674.0001.202.000
351Minh Lệ - Sài Gòn685.0001.220.000
352Đồng Hới - Mỹ Đức30.00061.000
353Đồng Hới - Mỹ Trạch32.00081.000
354Đồng Hới - Đông Hà74.000163.000
355Đồng Hới - Huế124.000258.000
356Đồng Hới - Đà Nẵng201.000386.000
357Đồng Hới - Tam Kỳ242.000449.000
358Đồng Hới - Quảng Ngãi287.000526.000
359Đồng Hới - Diêu Trì384.000746.000
360Đồng Hới - La Hai423.000811.000
361Đồng Hới - Tuy Hòa452.000870.000
362Đồng Hới - Giã483.000889.000
363Đồng Hới - Ninh Hòa495.000910.000
364Đồng Hới - Nha Trang530.000983.000
365Đồng Hới - Tháp Chàm555.0001.027.000
366Đồng Hới - Bình Thuận593.0001.061.000
367Đồng Hới - Suối Kiết610.0001.091.000
368Đồng Hới - Long Khánh637.0001.149.000
369Đồng Hới - Biên Hòa664.0001.184.000
370Đồng Hới - Dĩ An669.0001.193.000
371Đồng Hới - Sài Gòn680.0001.212.000
372Mỹ Đức - Mỹ Trạch30.00052.000
373Mỹ Đức - Đông Hà53.000122.000
374Mỹ Đức - Huế102.000215.000
375Mỹ Đức - Đà Nẵng179.000364.000
376Mỹ Đức - Tam Kỳ222.000414.000
377Mỹ Đức - Quảng Ngãi266.000490.000
378Mỹ Đức - Diêu Trì364.000709.000
379Mỹ Đức - La Hai403.000782.000
380Mỹ Đức - Tuy Hòa433.000837.000
381Mỹ Đức - Giã463.000853.000
382Mỹ Đức - Ninh Hòa480.000885.000
383Mỹ Đức - Nha Trang516.000978.000
384Mỹ Đức - Tháp Chàm542.0001.014.000
385Mỹ Đức - Bình Thuận577.0001.044.000
386Mỹ Đức - Suối Kiết594.0001.063.000
387Mỹ Đức - Long Khánh620.0001.119.000
388Mỹ Đức - Biên Hòa648.0001.156.000
389Mỹ Đức - Dĩ An653.0001.164.000
390Mỹ Đức - Sài Gòn664.0001.183.000
391Mỹ Trạch - Đông Hà42.000102.000
392Mỹ Trạch - Huế91.000195.000
393Mỹ Trạch - Đà Nẵng168.000342.000
394Mỹ Trạch - Tam Kỳ212.000387.000
395Mỹ Trạch - Quảng Ngãi256.000473.000
396Mỹ Trạch - Diêu Trì354.000691.000
397Mỹ Trạch - La Hai394.000757.000
398Mỹ Trạch - Tuy Hòa423.000810.000
399Mỹ Trạch - Giã453.000837.000
400Mỹ Trạch - Ninh Hòa471.000867.000
401Mỹ Trạch - Nha Trang511.000968.000
402Mỹ Trạch - Tháp Chàm541.000992.000
403Mỹ Trạch - Bình Thuận569.0001.030.000
404Mỹ Trạch - Suối Kiết586.0001.049.000
405Mỹ Trạch - Long Khánh612.0001.106.000
406Mỹ Trạch - Biên Hòa639.0001.141.000
407Mỹ Trạch - Dĩ An645.0001.151.000
408Mỹ Trạch - Sài Gòn656.0001.169.000
409Đông Hà - Huế49.000115.000
410Đông Hà - Đà Nẵng126.000262.000
411Đông Hà - Tam Kỳ171.000316.000
412Đông Hà - Quảng Ngãi216.000403.000
413Đông Hà - Diêu Trì323.000638.000
414Đông Hà - La Hai374.000727.000
415Đông Hà - Tuy Hòa404.000783.000
416Đông Hà - Giã411.000805.000
417Đông Hà - Ninh Hòa428.000842.000
418Đông Hà - Nha Trang503.000954.000
419Đông Hà - Tháp Chàm540.000990.000
420Đông Hà - Bình Thuận562.0001.019.000
421Đông Hà - Suối Kiết577.0001.034.000
422Đông Hà - Long Khánh598.0001.081.000
423Đông Hà - Biên Hòa613.0001.108.000
424Đông Hà - Dĩ An619.0001.118.000
425Đông Hà - Sài Gòn630.0001.137.000
426Huế - Đà Nẵng77.000167.000
427Huế - Tam Kỳ111.000212.000
428Huế - Quảng Ngãi160.000298.000
429Huế - Diêu Trì293.000621.000
430Huế - La Hai324.000653.000
431Huế - Tuy Hòa354.000709.000
432Huế - Giã393.000763.000
433Huế - Ninh Hòa411.000797.000
434Huế - Nha Trang465.000924.000
435Huế - Tháp Chàm517.000979.000
436Huế - Bình Thuận531.0001.004.000
437Huế - Suối Kiết533.0001.019.000
438Huế - Long Khánh560.0001.068.000
439Huế - Biên Hòa576.0001.075.000
440Huế - Dĩ An581.0001.084.000
441Huế - Sài Gòn592.0001.105.000
442Đà Nẵng - Tam Kỳ52.000119.000
443Đà Nẵng - Quảng Ngãi97.000215.000
444Đà Nẵng - Diêu Trì232.000520.000
445Đà Nẵng - La Hai277.000588.000
446Đà Nẵng - Tuy Hòa309.000654.000
447Đà Nẵng - Giã350.000736.000
448Đà Nẵng - Ninh Hòa369.000775.000
449Đà Nẵng - Nha Trang412.000902.000
450Đà Nẵng - Tháp Chàm432.000927.000
451Đà Nẵng - Bình Thuận486.000941.000
452Đà Nẵng - Suối Kiết501.000959.000
453Đà Nẵng - Long Khánh510.000976.000
454Đà Nẵng - Biên Hòa539.0001.019.000
455Đà Nẵng - Dĩ An544.0001.029.000
456Đà Nẵng - Sài Gòn556.0001.049.000
457Tam Kỳ - Quảng Ngãi42.00097.000
458Tam Kỳ - Diêu Trì154.000308.000
459Tam Kỳ - La Hai194.000382.000
460Tam Kỳ - Tuy Hòa223.000446.000
461Tam Kỳ - Giã272.000537.000
462Tam Kỳ - Ninh Hòa291.000573.000
463Tam Kỳ - Nha Trang356.000715.000
464Tam Kỳ - Tháp Chàm370.000741.000
465Tam Kỳ - Bình Thuận433.000784.000
466Tam Kỳ - Suối Kiết476.000858.000
467Tam Kỳ - Long Khánh506.000910.000
468Tam Kỳ - Biên Hòa526.000955.000
469Tam Kỳ - Dĩ An532.000965.000
470Tam Kỳ - Sài Gòn544.000977.000
471Quảng Ngãi - Diêu Trì106.000203.000
472Quảng Ngãi - La Hai143.000267.000
473Quảng Ngãi - Tuy Hòa171.000315.000
474Quảng Ngãi - Giã206.000386.000
475Quảng Ngãi - Ninh Hòa223.000416.000
476Quảng Ngãi - Nha Trang249.000461.000
477Quảng Ngãi - Tháp Chàm321.000586.000
478Quảng Ngãi - Bình Thuận370.000671.000
479Quảng Ngãi - Suối Kiết421.000764.000
480Quảng Ngãi - Long Khánh450.000822.000
481Quảng Ngãi - Biên Hòa486.000885.000
482Quảng Ngãi - Dĩ An492.000896.000
483Quảng Ngãi - Sài Gòn504.000907.000
484Diêu Trì - La Hai35.00080.000
485Diêu Trì - Tuy Hòa61.000125.000
486Diêu Trì - Giã95.000183.000
487Diêu Trì - Ninh Hòa110.000210.000
488Diêu Trì - Nha Trang130.000245.000
489Diêu Trì - Tháp Chàm185.000351.000
490Diêu Trì - Bình Thuận271.000499.000
491Diêu Trì - Suối Kiết317.000590.000
492Diêu Trì - Long Khánh346.000635.000
493Diêu Trì - Biên Hòa358.000690.000
494Diêu Trì - Dĩ An363.000700.000
495Diêu Trì - Sài Gòn375.000715.000
496La Hai - Tuy Hòa30.00064.000
497La Hai - Giã59.000123.000
498La Hai - Ninh Hòa75.000149.000
499La Hai - Nha Trang96.000185.000
500La Hai - Tháp Chàm150.000280.000
501La Hai - Bình Thuận236.000438.000
502La Hai - Suối Kiết280.000526.000
503La Hai - Long Khánh309.000571.000
504La Hai - Biên Hòa323.000626.000
505La Hai - Dĩ An328.000636.000
506La Hai - Sài Gòn340.000650.000
507Tuy Hòa - Giã33.00078.000
508Tuy Hòa - Ninh Hòa49.000105.000
509Tuy Hòa - Nha Trang70.000140.000
510Tuy Hòa - Tháp Chàm125.000236.000
511Tuy Hòa - Bình Thuận210.000394.000
512Tuy Hòa - Suối Kiết253.000468.000
513Tuy Hòa - Long Khánh282.000550.000
514Tuy Hòa - Biên Hòa297.000618.000
515Tuy Hòa - Dĩ An303.000629.000
516Tuy Hòa - Sài Gòn314.000635.000
517Giã - Ninh Hòa30.00053.000
518Giã - Nha Trang36.00089.000
519Giã - Tháp Chàm92.000196.000
520Giã - Bình Thuận177.000359.000
521Giã - Suối Kiết218.000449.000
522Giã - Long Khánh247.000504.000
523Giã - Biên Hòa263.000572.000
524Giã - Dĩ An269.000584.000
525Giã - Sài Gòn281.000597.000
526Ninh Hòa - Nha Trang30.00068.000
527Ninh Hòa - Tháp Chàm75.000165.000
528Ninh Hòa - Bình Thuận161.000330.000
529Ninh Hòa - Suối Kiết202.000417.000
530Ninh Hòa - Long Khánh232.000477.000
531Ninh Hòa - Biên Hòa258.000550.000
532Ninh Hòa - Dĩ An263.000561.000
533Ninh Hòa - Sài Gòn276.000581.000
534Nha Trang - Tháp Chàm55.000126.000
535Nha Trang - Bình Thuận140.000290.000
536Nha Trang - Suối Kiết180.000365.000
537Nha Trang - Long Khánh212.000447.000
538Nha Trang - Biên Hòa243.000530.000
539Nha Trang - Dĩ An249.000542.000
540Nha Trang - Sài Gòn261.000557.000
541Tháp Chàm - Bình Thuận86.000185.000
542Tháp Chàm - Suối Kiết122.000255.000
543Tháp Chàm - Long Khánh173.000369.000
544Tháp Chàm - Biên Hòa207.000455.000
545Tháp Chàm - Dĩ An214.000459.000
546Tháp Chàm - Sài Gòn228.000495.000
547Bình Thuận - Suối Kiết35.00087.000
548Bình Thuận - Long Khánh66.000146.000
549Bình Thuận - Biên Hòa111.000240.000
550Bình Thuận - Dĩ An118.000251.000
551Bình Thuận - Sài Gòn133.000275.000
552Suối Kiết - Long Khánh31.00079.000
553Suối Kiết - Biên Hòa71.000157.000
554Suối Kiết - Dĩ An79.000171.000
555Suối Kiết - Sài Gòn93.000200.000
556Long Khánh - Biên Hòa36.00088.000
557Long Khánh - Dĩ An42.000102.000
558Long Khánh - Sài Gòn57.000130.000
559Biên Hòa - Dĩ An30.00052.000
560Biên Hòa - Sài Gòn30.00073.000
561Dĩ An - Sài Gòn30.00056.000

Dưới đây là bảng giá theo loại vé tàu lửa:

Lộ trìnhGiá thấp nhấtGiá cao nhất
Nằm khoang 4 điều hòa T132.0001.565.000
Nằm khoang 4 điều hòa T152.0001.600.000
Nằm khoang 4 điều hòa T232.0001.452.000
Nằm khoang 4 điều hòa T252.0001.487.000
Nằm khoang 6 điều hòa T132.0001.418.000
Nằm khoang 6 điều hòa T232.0001.279.000
Nằm khoang 6 điều hòa T331.0001.111.000
Ngồi mềm điều hòa30.000895.000
Ngồi mềm điều hòa40.000915.000

Những yếu tố ảnh hưởng đến tra giá vé tàu hỏa tàu SE7

Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến tra giá vé tàu hỏa tàu SE7. Những thông tin này sẽ hữu ích nếu bạn sử dụng nó để lên kế hoạch cho chuyến đi của mình:

  • Thời điểm đặt vé: Thông thường tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 rẻ hơn nếu đặt sớm trước ngày khởi hành. Ngược lại, tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 đặt cận ngày, đặc biệt vào thời điểm cao điểm, giá có thể cao hơn hoặc hết chỗ.
  • Loại vé và vị trí giường/ngồi: Một điều chắc chắn rằng, tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 loại ngồi cứng thường rẻ nhất, tiếp theo là vé ngồi mềm và vé giường nằm. Vị trí giường nằm ở tầng dưới có giá cao hơn so với tầng trên.
  • Chặng đường di chuyển: Tất nhiên rồi, tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 tăng dần theo khoảng cách. Các chặng dài như từ Hà Nội đến Sài Gòn thường có giá cao hơn so với các chặng ngắn.
  • Thời điểm khởi hành: Trong ngày lễ, Tết hoặc dịp cuối tuần, tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 thường tăng cao do nhu cầu đi lại lớn, trong khi các ngày thường tra giá vé tàu hỏa thường ổn định hơn.

Cách tra giá vé tàu hỏa tàu SE7 và đặt mua vé

Ở trên, bạn đã có tra giá vé tàu hỏa tàu SE7. Tuy nhiên, bạn muốn tra cứu chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng công cụ tìm và đăng ký vé tàu online. Với công cụ này, bạn cần cung cấp một số thông tin để có được tra giá vé tàu hỏa mong muốn:

Cart 0