Tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5 2025 NMLV

Thông tin tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5 rất quan trọng. Nó giúp bạn chọn được loại vé và chuyến tàu phù hợp nhất với bản thân.
- Tổng quan về ngồi mềm điều hòa trên tàu LP5
- Vì sao lựa chọn ngồi mềm điều hòa là giải pháp phù hợp?
- Tham khảo tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5
- Những yếu tố ảnh hưởng đến tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5
- Mẹo hay cho hành trình tàu hoả
- Hướng dẫn mua vé ngồi mềm điều hòa tàu LP5
- Tham khảo tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa của các chuyến tàu khác
- Kết luận
Hành trình với tàu LP5 luôn được đánh giá cao bởi sự tiện nghi và dịch vụ chất lượng. Trong đó, tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5 là mối quan tâm hàng đầu của nhiều hành khách khi muốn trải nghiệm không gian thoải mái và hiện đại.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị và tiện ích, tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5 mang đến sự lựa chọn tối ưu cho mọi chuyến đi, giúp bạn tận hưởng hành trình một cách trọn vẹn.
Bài viết này, web bán vé tàu sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bạn đang cần. Những thông tin này sẽ giúp bạn có lựa chọn hoàn hảo cho chuyến đi của mình.
Tổng quan về ngồi mềm điều hòa trên tàu LP5
Ghế ngồi mềm điều hòa trên tàu hỏa mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho hành khách trong suốt hành trình. Trong mỗi toa tàu, có tổng cộng 64 ghế được bố trí thành 4 hàng ngang, giúp tối ưu không gian ngồi. Cách sắp xếp này không chỉ tạo ra không gian thoải mái cho hành khách mà còn đảm bảo tính tiện dụng và hiệu quả trong việc di chuyển.
Ngoài ra, ghế còn có tay quay điều chỉnh cho phép ngả tối đa 15 độ, giúp hành khách có thể điều chỉnh tư thế ngồi theo ý muốn, giảm mệt mỏi khi di chuyển trên những chuyến đi dài. Thêm vào đó, toa tàu sử dụng hệ thống điều hòa không khí hai chiều, đảm bảo nhiệt độ bên trong luôn dễ chịu, bất kể thời tiết bên ngoài. Điều này giúp hành khách có trải nghiệm thoải mái hơn trong suốt chuyến đi.
Chuyến tàu LP5 khởi hành từ Hà Nội lúc 15:15 và đến Hải Phòng vào lúc 18:00, mang đến một sự lựa chọn tiện lợi cho hành khách di chuyển vào buổi chiều. Với thời gian di chuyển khoảng 2 giờ 45 phút, tàu LP5 giúp hành khách tiết kiệm thời gian và di chuyển một cách nhanh chóng giữa hai thành phố. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn kết thúc công việc tại Hà Nội vào buổi chiều và có thể nhanh chóng tiếp cận Hải Phòng vào buổi tối. Chuyến tàu này cam kết mang đến dịch vụ chất lượng, đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách.
Vì sao lựa chọn ngồi mềm điều hòa là giải pháp phù hợp?
Lựa chọn khoang 6 tầng 3 là giải pháp phù hợp cho hành khách đang tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và tiện ích. Với không gian được thiết kế hiện đại, thoải mái, khoang giường nằm này giúp bạn thư giãn tối đa trong suốt hành trình. Đặc biệt, tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5 luôn hợp lý, mang lại giá trị xứng đáng với trải nghiệm dịch vụ.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn tận hưởng được hành trình an toàn, tiện nghi. Hơn nữa, đặt tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5 còn giúp bạn tối ưu hóa kế hoạch di chuyển, phù hợp cho cả gia đình và cá nhân.
Tham khảo tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5
Dưới đây chỉ là tra cứu giá vé tàu hỏa ngồi mềm điều hòa tàu LP5 bởi vì tra cứu giá vé tàu hỏa phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Bạn sẽ nhận được tra cứu giá vé tàu hỏa chính xác nhất khi thực hiện đặt mua vé tàu online.
Ga đi | Ga đến | Giá vé |
---|---|---|
Hà Nội | Hải Phòng | 95.000 |
Hà Nội | Long Biên | 25.000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 25.000 |
Hà Nội | Cẩm Giàng | 45.000 |
Hà Nội | Hải Dương | 65.000 |
Hà Nội | Phú Thái | 80.000 |
Hà Nội | Thượng Lý | 95.000 |
Long Biên | Gia Lâm | 25.000 |
Long Biên | Cẩm Giàng | 45.000 |
Long Biên | Hải Dương | 65.000 |
Long Biên | Phú Thái | 80.000 |
Long Biên | Thượng Lý | 95.000 |
Long Biên | Hải Phòng | 95.000 |
Gia Lâm | Cẩm Giàng | 45.000 |
Gia Lâm | Hải Dương | 65.000 |
Gia Lâm | Phú Thái | 80.000 |
Gia Lâm | Thượng Lý | 95.000 |
Gia Lâm | Hải Phòng | 95.000 |
Cẩm Giàng | Hải Dương | 35.000 |
Cẩm Giàng | Phú Thái | 40.000 |
Cẩm Giàng | Thượng Lý | 60.000 |
Cẩm Giàng | Hải Phòng | 60.000 |
Hải Dương | Phú Thái | 35.000 |
Hải Dương | Thượng Lý | 50.000 |
Hải Dương | Hải Phòng | 50.000 |
Phú Thái | Thượng Lý | 40.000 |
Phú Thái | Hải Phòng | 40.000 |
Thượng Lý | Hải Phòng | 35.000 |