Giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20 2025 AnLT2M

Thông tin giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20 rất quan trọng. Nó giúp bạn chọn được loại vé và chuyến tàu phù hợp nhất với bản thân.
- Tổng quan về nằm khoang 4 điều hòa t2 trên tàu SE20
- Vì sao lựa chọn nằm khoang 4 điều hòa t2 là giải pháp phù hợp?
- Tham khảo giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20
- Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20
- Mẹo hay cho hành trình tàu hoả
- Hướng dẫn mua vé nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20
- Tham khảo giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 của các chuyến tàu khác
- Kết luận
Hành trình với tàu SE20 luôn được đánh giá cao bởi sự tiện nghi và dịch vụ chất lượng. Trong đó, giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20 là mối quan tâm hàng đầu của nhiều hành khách khi muốn trải nghiệm không gian thoải mái và hiện đại.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị và tiện ích, giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20 mang đến sự lựa chọn tối ưu cho mọi chuyến đi, giúp bạn tận hưởng hành trình một cách trọn vẹn.
Bài viết này, đại lý bán vé tàu hỏa sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bạn đang cần. Những thông tin này sẽ giúp bạn có lựa chọn hoàn hảo cho chuyến đi của mình.
Tổng quan về nằm khoang 4 điều hòa t2 trên tàu SE20
Giường nằm khoang 4 điều hòa tầng 2 là một lựa chọn tiện nghi cho hành khách khi di chuyển trên tàu hỏa. Trong mỗi khoang, giường được chia thành 2 tầng với tổng cộng 4 giường, mỗi giường có kích thước 80x190 cm và nệm dày hơn để đảm bảo sự thoải mái. Mặc dù nằm ở tầng 2, giường vẫn cung cấp không gian nghỉ ngơi êm ái, thích hợp cho các chuyến đi dài qua đêm.
Tuy nhiên, giường tầng 2 có thể gây chút khó chịu vì không gian hạn chế khiến hành khách phải khom lưng và không thể ngồi thẳng lưng như ở tầng 1. Trong các đợt cao điểm, giường tầng 2 có thể được chuyển đổi thành ghế ngồi mềm điều hòa, với mỗi giường chuyển thành 3 ghế. Mặc dù giá vé cho loại giường này có thể cao hơn, sự kết hợp giữa tiện nghi và không gian nghỉ ngơi vẫn là điểm cộng đáng kể cho hành khách.
Chuyến tàu SE20 từ Đà Nẵng đi Hà Nội khởi hành lúc 18:05 và đến Hà Nội vào lúc 11:40, mang đến sự lựa chọn thuận tiện cho hành khách di chuyển giữa hai thành phố. Với hành trình kéo dài qua đêm, tàu SE20 không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang đến không gian thoải mái, thư giãn cho hành khách. Đây là chuyến tàu lý tưởng cho những ai muốn di chuyển vào buổi tối và đến Hà Nội vào sáng hôm sau, thuận tiện cho các công việc và lịch trình cá nhân.
Vì sao lựa chọn nằm khoang 4 điều hòa t2 là giải pháp phù hợp?
Lựa chọn khoang 6 tầng 3 là giải pháp phù hợp cho hành khách đang tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và tiện ích. Với không gian được thiết kế hiện đại, thoải mái, khoang giường nằm này giúp bạn thư giãn tối đa trong suốt hành trình. Đặc biệt, giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20 luôn hợp lý, mang lại giá trị xứng đáng với trải nghiệm dịch vụ.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn tận hưởng được hành trình an toàn, tiện nghi. Hơn nữa, đặt giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20 còn giúp bạn tối ưu hóa kế hoạch di chuyển, phù hợp cho cả gia đình và cá nhân.
Tham khảo giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20
Dưới đây chỉ là giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE20 bởi vì giá vé xe lửa phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Bạn sẽ nhận được giá vé xe lửa chính xác nhất khi thực hiện vé tàu hỏa online.
Ga đi | Ga đến | Giá vé |
---|---|---|
Đà Nẵng | Hà Nội | 885.000 |
Đà Nẵng | Huế | 105.000 |
Đà Nẵng | Đông Hà | 180.000 |
Đà Nẵng | Đồng Hới | 270.000 |
Đà Nẵng | Vinh | 515.000 |
Đà Nẵng | Thanh Hóa | 670.000 |
Đà Nẵng | Ninh Bình | 820.000 |
Đà Nẵng | Nam Định | 845.000 |
Đà Nẵng | Phủ Lý | 865.000 |
Huế | Đông Hà | 75.000 |
Huế | Đồng Hới | 185.000 |
Huế | Vinh | 415.000 |
Huế | Thanh Hóa | 580.000 |
Huế | Ninh Bình | 805.000 |
Huế | Nam Định | 815.000 |
Huế | Phủ Lý | 825.000 |
Huế | Hà Nội | 845.000 |
Đông Hà | Đồng Hới | 110.000 |
Đông Hà | Vinh | 340.000 |
Đông Hà | Thanh Hóa | 500.000 |
Đông Hà | Ninh Bình | 565.000 |
Đông Hà | Nam Định | 600.000 |
Đông Hà | Phủ Lý | 635.000 |
Đông Hà | Hà Nội | 695.000 |
Đồng Hới | Vinh | 225.000 |
Đồng Hới | Thanh Hóa | 390.000 |
Đồng Hới | Ninh Bình | 455.000 |
Đồng Hới | Nam Định | 485.000 |
Đồng Hới | Phủ Lý | 520.000 |
Đồng Hới | Hà Nội | 585.000 |
Vinh | Thanh Hóa | 175.000 |
Vinh | Ninh Bình | 250.000 |
Vinh | Nam Định | 285.000 |
Vinh | Phủ Lý | 325.000 |
Vinh | Hà Nội | 395.000 |
Thanh Hóa | Ninh Bình | 105.000 |
Thanh Hóa | Nam Định | 160.000 |
Thanh Hóa | Phủ Lý | 215.000 |
Thanh Hóa | Hà Nội | 315.000 |
Ninh Bình | Nam Định | 50.000 |
Ninh Bình | Phủ Lý | 105.000 |
Ninh Bình | Hà Nội | 210.000 |
Nam Định | Phủ Lý | 50.000 |
Nam Định | Hà Nội | 135.000 |
Phủ Lý | Hà Nội | 95.000 |