Giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19 2025 AnLT2M

Thông tin giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19 rất quan trọng. Nó giúp bạn chọn được loại vé và chuyến tàu phù hợp nhất với bản thân.
- Tổng quan về nằm khoang 4 điều hòa t2 trên tàu SE19
- Vì sao lựa chọn nằm khoang 4 điều hòa t2 là giải pháp phù hợp?
- Tham khảo giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19
- Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19
- Mẹo hay cho hành trình tàu hoả
- Hướng dẫn mua vé nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19
- Tham khảo giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 của các chuyến tàu khác
- Kết luận
Hành trình với tàu SE19 luôn được đánh giá cao bởi sự tiện nghi và dịch vụ chất lượng. Trong đó, giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19 là mối quan tâm hàng đầu của nhiều hành khách khi muốn trải nghiệm không gian thoải mái và hiện đại.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị và tiện ích, giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19 mang đến sự lựa chọn tối ưu cho mọi chuyến đi, giúp bạn tận hưởng hành trình một cách trọn vẹn.
Bài viết này, đại lý bán vé tàu hỏa sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bạn đang cần. Những thông tin này sẽ giúp bạn có lựa chọn hoàn hảo cho chuyến đi của mình.
Tổng quan về nằm khoang 4 điều hòa t2 trên tàu SE19
Giường nằm khoang 4 điều hòa tầng 2 là một lựa chọn tiện nghi cho hành khách khi di chuyển trên tàu hỏa. Trong mỗi khoang, giường được chia thành 2 tầng với tổng cộng 4 giường, mỗi giường có kích thước 80x190 cm và nệm dày hơn để đảm bảo sự thoải mái. Mặc dù nằm ở tầng 2, giường vẫn cung cấp không gian nghỉ ngơi êm ái, thích hợp cho các chuyến đi dài qua đêm.
Tuy nhiên, giường tầng 2 có thể gây chút khó chịu vì không gian hạn chế khiến hành khách phải khom lưng và không thể ngồi thẳng lưng như ở tầng 1. Trong các đợt cao điểm, giường tầng 2 có thể được chuyển đổi thành ghế ngồi mềm điều hòa, với mỗi giường chuyển thành 3 ghế. Mặc dù giá vé cho loại giường này có thể cao hơn, sự kết hợp giữa tiện nghi và không gian nghỉ ngơi vẫn là điểm cộng đáng kể cho hành khách.
Chuyến tàu SE19 khởi hành từ Hà Nội lúc 19:40 và đến Đà Nẵng vào lúc 11:58, mang đến một lựa chọn thuận tiện cho hành khách di chuyển giữa hai thành phố này. Với hành trình dài xuyên đêm, chuyến tàu không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang đến sự thoải mái cho hành khách trong suốt chuyến đi. Đây là tuyến tàu lý tưởng cho những ai muốn kết hợp du lịch và công việc, đồng thời tận hưởng không gian yên tĩnh và tiện nghi của chuyến tàu.
Vì sao lựa chọn nằm khoang 4 điều hòa t2 là giải pháp phù hợp?
Lựa chọn khoang 6 tầng 3 là giải pháp phù hợp cho hành khách đang tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và tiện ích. Với không gian được thiết kế hiện đại, thoải mái, khoang giường nằm này giúp bạn thư giãn tối đa trong suốt hành trình. Đặc biệt, giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19 luôn hợp lý, mang lại giá trị xứng đáng với trải nghiệm dịch vụ.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn tận hưởng được hành trình an toàn, tiện nghi. Hơn nữa, đặt giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19 còn giúp bạn tối ưu hóa kế hoạch di chuyển, phù hợp cho cả gia đình và cá nhân.
Tham khảo giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19
Dưới đây chỉ là giá vé xe lửa nằm khoang 4 điều hòa t2 tàu SE19 bởi vì giá vé xe lửa phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Bạn sẽ nhận được giá vé xe lửa chính xác nhất khi thực hiện vé tàu hỏa online.
Ga đi | Ga đến | Giá vé |
---|---|---|
Hà Nội | Đà Nẵng | 1.080.000 |
Hà Nội | Nam Định | 165.000 |
Hà Nội | Ninh Bình | 220.000 |
Hà Nội | Thanh Hóa | 330.000 |
Hà Nội | Vinh | 525.000 |
Hà Nội | Đồng Hới | 885.000 |
Hà Nội | Đông Hà | 965.000 |
Hà Nội | Huế | 1.040.000 |
Nam Định | Ninh Bình | 45.000 |
Nam Định | Thanh Hóa | 155.000 |
Nam Định | Vinh | 410.000 |
Nam Định | Đồng Hới | 815.000 |
Nam Định | Đông Hà | 915.000 |
Nam Định | Huế | 960.000 |
Nam Định | Đà Nẵng | 1.010.000 |
Ninh Bình | Thanh Hóa | 100.000 |
Ninh Bình | Vinh | 360.000 |
Ninh Bình | Đồng Hới | 800.000 |
Ninh Bình | Đông Hà | 895.000 |
Ninh Bình | Huế | 925.000 |
Ninh Bình | Đà Nẵng | 985.000 |
Thanh Hóa | Vinh | 255.000 |
Thanh Hóa | Đồng Hới | 600.000 |
Thanh Hóa | Đông Hà | 695.000 |
Thanh Hóa | Huế | 785.000 |
Thanh Hóa | Đà Nẵng | 900.000 |
Vinh | Đồng Hới | 290.000 |
Vinh | Đông Hà | 435.000 |
Vinh | Huế | 530.000 |
Vinh | Đà Nẵng | 680.000 |
Đồng Hới | Đông Hà | 135.000 |
Đồng Hới | Huế | 220.000 |
Đồng Hới | Đà Nẵng | 360.000 |
Đông Hà | Huế | 110.000 |
Đông Hà | Đà Nẵng | 245.000 |
Huế | Đà Nẵng | 170.000 |