Giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2 mới nhất

Dưới đây là giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội, cung cấp thông tin chi tiết về các loại vé, từ ghế ngồi mềm điều hòa đến giường nằm cao cấp.
- Sơ lược về SE2
- Tại sao nên chọn SE2 cho chặng đường Nha Trang đến Hà Nội
- Giá vé và thời gian khởi hành
- Cách đặt mua vé Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2
- Ưu điểm khi chọn đi từ Nha Trang đến Hà Nội bằng tàu SE2
- Những điều cần biết
- Lưu ý khi khởi hàng từ Nha Trang đi Hà Nội bằng SE2
- Tham khảo thêm giá vé SE2
- Kết luận
Bạn muốn khởi hành từ Nha Trang đi Hà Nội bằng SE2 nhưng chưa biết giá vé tàu online là bao nhiêu? Trên thực tế, giá vé tàu online phụ thuộc vào loại vé, ngày khởi hành cũng như thời điểm bạn mua vé. Bài viết này đại lý bán vé tàu sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2. Những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được vé đi tàu phù hợp với ngân sách của mình.
Sơ lược về SE2
Hiện tại, tàu SE2 khởi hành từ ga Sài Gòn và kết thúc hành trình tại ga Hà Nội. Đây là chặng đường dài 1726 km. Dự kiến, tàu SE2 sẽ đi hết 33 giờ 25 phút với tốc độ trung bình là 52 km/h.
Chặng đường từ Nha Trang đến Hà Nội nằm trong hành trình của tàu SE2. Chặng đường này có độ dài 1315 km.
Bảng giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2 phụ thuộc vào chặng đường, ngày đi, loại vé cũng như thời điểm bạn mua vé xe lửa online. Vì vậy, để biết được giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2, hãy dành thời gian để tìm hiểu ngay trong bài viết này.
Tại sao nên chọn SE2 cho chặng đường Nha Trang đến Hà Nội
Tàu SE2 là một lựa chọn lý tưởng để di chuyển từ Nha Trang đến Hà Nội nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật.
Đầu tiên, tàu SE2 mang đến sự tiện nghi, với không gian rộng rãi, sạch sẽ và các trang thiết bị hiện đại, giúp hành khách có một chuyến đi thoải mái trong chặng đường từ Nha Trang đi Hà Nội.
Thời gian di chuyển của tàu SE2 từ Nha Trang đi Hà Nội cũng khá hợp lý, giúp tiết kiệm thời gian so với các phương tiện khác, với tần suất chạy tàu đều đặn và không bị ảnh hưởng nhiều bởi tắc đường.
Hơn nữa, giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội của SE2 cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng hành khách, đặc biệt là những ai muốn di chuyển nhanh chóng mà không lo về chi phí.
Ngoài ra, với các tuyến đường ổn định, tàu SE2 từ Nha Trang đi Hà Nội luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những ai muốn có một chuyến đi an toàn và thuận tiện giữa hai thành phố này.
Chúng ta sẽ tham khảo về giá vé tàu online tàu se2 ngay phía dưới.
Giá vé và thời gian khởi hành
Dưới đây là giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2 cũng như lịch tàu chạy bắc nam mới nhất mới nhất hôm nay. Những thông tin này sẽ giúp bạn lên kế hoạch di chuyển của mình một cách hợp lý.
TT | Loại vé | Giờ tàu đến | Giờ tàu đi | Giá vé |
---|---|---|---|---|
1 | Ngồi mềm điều hòa - NML56V | 03:56 | 06:00 | 915.000 |
2 | Ngồi mềm điều hòa - NML56 | 03:56 | 06:00 | 895.000 |
3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 - BnLT3M | 03:56 | 06:00 | 1.011.000 |
4 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 - BnLT2M | 03:56 | 06:00 | 1.169.000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 - BnLT1M | 03:56 | 06:00 | 1.289.000 |
6 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP - AnLv2M | 03:56 | 06:00 | 2.858.000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 - AnLT2Mv | 03:56 | 06:00 | 1.381.000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 - AnLT2M | 03:56 | 06:00 | 1.346.000 |
9 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 - AnLT1Mv | 03:56 | 06:00 | 1.478.000 |
10 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 - AnLT1M | 03:56 | 06:00 | 1.443.000 |
Cách đặt mua vé Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2
Như vậy, bạn đã biết giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2. Bây giờ, có thể bạn muốn đặt mua vé tàu đi từ Nha Trang đến Hà Nội. Dưới đây là hướng dẫn tóm tắt để bạn nhanh chóng mua được vé đi tàu. Ngoài ra, hướng dẫn mua vé tàu online sẽ giúp bạn nắm rõ những cách hiệu quả nhất khi đặt mua vé đi tàu lửa.
Mua vé tàu tại ga Nha Trang
Cách thông thường để mua vé tàu từ Nha Trang đi Hà Nội là đến mua vé trực tiếp tại Nha Trang. Theo đó, bạn cần tìm cách di chuyển đến ga Nha Trang, và thực hiện xếp hàng, mua vé. Đây là cách mua vé lạc hậu, mất nhiều thời gian.
Tìm mua vé Nha Trang đi Hà Nội qua website
Đây là cách hiệu quả hơn giúp bạn mua vé tàu. Theo đó, bạn chỉ cần đưa vào yêu cầu tìm vé và thực hiện đặt mua vé trực tuyến. Cách này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chọn vé phù hợp hơn với nhu cầu của mình
Ưu điểm khi chọn đi từ Nha Trang đến Hà Nội bằng tàu SE2
Tàu SE2 là sự lựa chọn lý tưởng cho hành trình Nha Trang và Hà Nội nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, tàu SE2 cung cấp tiện nghi vượt trội, với hệ thống điều hòa mát mẻ, cùng chỗ ngồi và giường nằm rộng rãi, thoải mái, giúp hành khách có một chuyến đi dễ chịu.
Bên cạnh đó, giá vé tàu online tàu SE2 khá hợp lý so với chất lượng dịch vụ mà nó mang lại, là một sự lựa chọn kinh tế cho nhiều đối tượng khách hàng. Thêm vào đó, tàu SE2 còn có thời gian di chuyển nhanh chóng, đúng giờ, giúp hành khách tiết kiệm thời gian và thuận tiện trong việc sắp xếp công việc. Với những lợi ích trên, tàu SE2 chính là phương tiện di chuyển tuyệt vời giữa Nha Trang và Hà Nội.
Những điều cần biết
Hãy khám phá những thông tin quan trọng dưới đây để việc đặt vé tàu và chuẩn bị hành trình của bạn trở nên dễ dàng, tiện lợi và mượt mà hơn. Dù bạn là khách du lịch hay người thường xuyên di chuyển, những mẹo và hướng dẫn này sẽ giúp bạn chuẩn bị cho chuyến đi một cách tự tin và hiệu quả.
- Đặt vé tàu thống nhất Bắc Nam online: Tiện lợi và nhanh chóng: Mua vé tàu Thống Nhất Bắc Nam online thuận tiện với các hướng dẫn chi tiết. Đặt vé dễ dàng, nhanh chóng và không mất thời gian.
- Mua vé tàu giá rẻ với các chương trình khuyến mãi tốt nhất: Hướng dẫn mua vé tàu giá rẻ đơn giản và hiệu quả. Săn vé tàu hỏa và đặt vé online dễ dàng để tiết kiệm chi phí cho chuyến đi.
- Mua vé tàu cho trẻ em: Các bước và mẹo tiết kiệm chi phí: Hướng dẫn mua vé tàu cho trẻ em với thủ tục đơn giản và quy định rõ ràng. Cập nhật thông tin mới nhất để tiết kiệm chi phí cho gia đình.
- Hướng dẫn đăng ký vé tàu sinh viên và nhận ưu đãi hấp dẫn: Hướng dẫn mua vé tàu sinh viên đơn giản, kèm theo các chính sách ưu đãi giúp bạn tiết kiệm chi phí cho hành trình.
- Lịch trình tàu Tết 2025: Mua vé nhanh chóng ngay hôm nay: Hướng dẫn chi tiết về cách mua vé tàu Tết giúp bạn tránh tình trạng hết vé. Cập nhật ngay lịch trình và các chương trình giảm giá hấp dẫn.
- Thông tin giá vé tàu cho trẻ em và cách thức đặt vé: Xem bảng giá vé tàu cho trẻ em và các chính sách giảm giá giúp gia đình bạn tiết kiệm chi phí cho chuyến hành trình.
- Giá vé tàu Tết 2025: Mua vé nhanh chóng và tiết kiệm: Bảng giá vé tàu Tết 2025 và hướng dẫn chi tiết sẽ giúp bạn nhanh chóng đặt vé và đảm bảo không bỏ lỡ chuyến tàu vào dịp cao điểm.
- Khám phá các câu hỏi liên quan đến việc đi tàu hỏa: Tìm hiểu ngay cách mua vé tàu và lựa chọn hành trình phù hợp. Hướng dẫn dễ hiểu giúp bạn không gặp khó khăn trong việc lên kế hoạch.
Lưu ý khi khởi hàng từ Nha Trang đi Hà Nội bằng SE2
Khi đi tàu SE2, hành khách cần lưu ý một số điều quan trọng để chuyến đi suôn sẻ. Đầu tiên, hãy chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết, như vé tàu và CMND hoặc thẻ căn cước để lên tàu mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Ngoài ra, để tránh bị lỡ chuyến, hành khách nên có mặt tại ga ít nhất 30 phút trước giờ tàu khởi hành. Điều này giúp bạn có thời gian hoàn tất thủ tục kiểm tra vé và lên tàu một cách thoải mái, không phải vội vàng. Chỉ cần tuân thủ những lưu ý này, hành trình của bạn trên tàu SE2 sẽ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Tham khảo thêm giá vé SE2
Dưới đây là bảng giá tham khảo các chặng khác của SE2:
TT | Loại vé | Giá thấp nhất | Giá cao nhất |
---|---|---|---|
1 | Sài Gòn - Hà Nội | 997.000 | 3.181.000 |
2 | Sài Gòn - Dĩ An | 30.000 | 87.000 |
3 | Sài Gòn - Biên Hòa | 32.000 | 132.000 |
4 | Sài Gòn - Bình Thuận | 184.000 | 759.000 |
5 | Sài Gòn - Nha Trang | 396.000 | 1.607.000 |
6 | Sài Gòn - Tuy Hòa | 548.000 | 2.058.000 |
7 | Sài Gòn - Diêu Trì | 546.000 | 2.114.000 |
8 | Sài Gòn - Quảng Ngãi | 646.000 | 2.230.000 |
9 | Sài Gòn - Tam Kỳ | 659.000 | 2.325.000 |
10 | Sài Gòn - Đà Nẵng | 666.000 | 2.376.000 |
11 | Sài Gòn - Huế | 712.000 | 2.458.000 |
12 | Sài Gòn - Đông Hà | 749.000 | 2.475.000 |
13 | Sài Gòn - Đồng Hới | 842.000 | 2.689.000 |
14 | Sài Gòn - Đồng Lê | 857.000 | 2.736.000 |
15 | Sài Gòn - Hương Phố | 890.000 | 2.840.000 |
16 | Sài Gòn - Yên Trung | 902.000 | 2.878.000 |
17 | Sài Gòn - Vinh | 897.000 | 2.864.000 |
18 | Sài Gòn - Thanh Hóa | 922.000 | 2.943.000 |
19 | Sài Gòn - Ninh Bình | 929.000 | 2.963.000 |
20 | Sài Gòn - Nam Định | 944.000 | 3.013.000 |
21 | Sài Gòn - Phủ Lý | 962.000 | 3.070.000 |
22 | Dĩ An - Biên Hòa | 30.000 | 53.000 |
23 | Dĩ An - Bình Thuận | 164.000 | 678.000 |
24 | Dĩ An - Nha Trang | 385.000 | 1.562.000 |
25 | Dĩ An - Tuy Hòa | 446.000 | 1.757.000 |
26 | Dĩ An - Diêu Trì | 500.000 | 1.801.000 |
27 | Dĩ An - Quảng Ngãi | 595.000 | 2.123.000 |
28 | Dĩ An - Tam Kỳ | 600.000 | 2.140.000 |
29 | Dĩ An - Đà Nẵng | 640.000 | 2.211.000 |
30 | Dĩ An - Huế | 698.000 | 2.307.000 |
31 | Dĩ An - Đồng Hới | 829.000 | 2.646.000 |
32 | Dĩ An - Đồng Lê | 844.000 | 2.694.000 |
33 | Dĩ An - Hương Phố | 859.000 | 2.741.000 |
34 | Dĩ An - Yên Trung | 880.000 | 2.808.000 |
35 | Dĩ An - Vinh | 882.000 | 2.814.000 |
36 | Dĩ An - Thanh Hóa | 890.000 | 2.842.000 |
37 | Dĩ An - Ninh Bình | 917.000 | 2.927.000 |
38 | Dĩ An - Nam Định | 933.000 | 2.978.000 |
39 | Dĩ An - Phủ Lý | 953.000 | 3.043.000 |
40 | Dĩ An - Hà Nội | 986.000 | 3.146.000 |
41 | Biên Hòa - Bình Thuận | 153.000 | 634.000 |
42 | Biên Hòa - Nha Trang | 361.000 | 1.477.000 |
43 | Biên Hòa - Tuy Hòa | 438.000 | 1.725.000 |
44 | Biên Hòa - Diêu Trì | 492.000 | 1.794.000 |
45 | Biên Hòa - Quảng Ngãi | 588.000 | 2.099.000 |
46 | Biên Hòa - Tam Kỳ | 594.000 | 2.118.000 |
47 | Biên Hòa - Đà Nẵng | 627.000 | 2.168.000 |
48 | Biên Hòa - Huế | 692.000 | 2.285.000 |
49 | Biên Hòa - Đông Hà | 752.000 | 2.400.000 |
50 | Biên Hòa - Đồng Hới | 790.000 | 2.520.000 |
51 | Biên Hòa - Đồng Lê | 838.000 | 2.675.000 |
52 | Biên Hòa - Hương Phố | 853.000 | 2.723.000 |
53 | Biên Hòa - Yên Trung | 865.000 | 2.762.000 |
54 | Biên Hòa - Vinh | 870.000 | 2.778.000 |
55 | Biên Hòa - Thanh Hóa | 877.000 | 2.798.000 |
56 | Biên Hòa - Ninh Bình | 912.000 | 2.910.000 |
57 | Biên Hòa - Nam Định | 928.000 | 2.961.000 |
58 | Biên Hòa - Phủ Lý | 948.000 | 3.026.000 |
59 | Biên Hòa - Hà Nội | 980.000 | 3.127.000 |
60 | Bình Thuận - Nha Trang | 217.000 | 887.000 |
61 | Bình Thuận - Tuy Hòa | 298.000 | 1.063.000 |
62 | Bình Thuận - Diêu Trì | 384.000 | 1.297.000 |
63 | Bình Thuận - Quảng Ngãi | 514.000 | 1.835.000 |
64 | Bình Thuận - Tam Kỳ | 566.000 | 1.872.000 |
65 | Bình Thuận - Đà Nẵng | 616.000 | 1.966.000 |
66 | Bình Thuận - Huế | 641.000 | 2.048.000 |
67 | Bình Thuận - Đông Hà | 691.000 | 2.256.000 |
68 | Bình Thuận - Đồng Hới | 750.000 | 2.420.000 |
69 | Bình Thuận - Đồng Lê | 787.000 | 2.542.000 |
70 | Bình Thuận - Hương Phố | 822.000 | 2.623.000 |
71 | Bình Thuận - Yên Trung | 837.000 | 2.672.000 |
72 | Bình Thuận - Vinh | 852.000 | 2.718.000 |
73 | Bình Thuận - Thanh Hóa | 869.000 | 2.774.000 |
74 | Bình Thuận - Ninh Bình | 881.000 | 2.814.000 |
75 | Bình Thuận - Nam Định | 899.000 | 2.868.000 |
76 | Bình Thuận - Phủ Lý | 900.000 | 2.872.000 |
77 | Bình Thuận - Hà Nội | 934.000 | 2.979.000 |
78 | Nha Trang - Tuy Hòa | 92.000 | 329.000 |
79 | Nha Trang - Diêu Trì | 172.000 | 582.000 |
80 | Nha Trang - Quảng Ngãi | 305.000 | 1.087.000 |
81 | Nha Trang - Tam Kỳ | 354.000 | 1.264.000 |
82 | Nha Trang - Đà Nẵng | 412.000 | 1.471.000 |
83 | Nha Trang - Huế | 466.000 | 1.488.000 |
84 | Nha Trang - Đông Hà | 545.000 | 1.782.000 |
85 | Nha Trang - Đồng Hới | 624.000 | 2.015.000 |
86 | Nha Trang - Đồng Lê | 653.000 | 2.110.000 |
87 | Nha Trang - Hương Phố | 690.000 | 2.202.000 |
88 | Nha Trang - Yên Trung | 725.000 | 2.313.000 |
89 | Nha Trang - Vinh | 740.000 | 2.363.000 |
90 | Nha Trang - Thanh Hóa | 815.000 | 2.601.000 |
91 | Nha Trang - Ninh Bình | 858.000 | 2.738.000 |
92 | Nha Trang - Nam Định | 861.000 | 2.749.000 |
93 | Nha Trang - Phủ Lý | 866.000 | 2.764.000 |
94 | Nha Trang - Hà Nội | 895.000 | 2.858.000 |
95 | Tuy Hòa - Diêu Trì | 83.000 | 279.000 |
96 | Tuy Hòa - Quảng Ngãi | 218.000 | 779.000 |
97 | Tuy Hòa - Tam Kỳ | 269.000 | 910.000 |
98 | Tuy Hòa - Đà Nẵng | 328.000 | 1.110.000 |
99 | Tuy Hòa - Huế | 389.000 | 1.241.000 |
100 | Tuy Hòa - Đông Hà | 465.000 | 1.519.000 |
101 | Tuy Hòa - Đồng Hới | 547.000 | 1.766.000 |
102 | Tuy Hòa - Đồng Lê | 616.000 | 1.964.000 |
103 | Tuy Hòa - Hương Phố | 620.000 | 1.977.000 |
104 | Tuy Hòa - Vinh | 692.000 | 2.208.000 |
105 | Tuy Hòa - Thanh Hóa | 797.000 | 2.543.000 |
106 | Tuy Hòa - Ninh Bình | 852.000 | 2.720.000 |
107 | Tuy Hòa - Nam Định | 854.000 | 2.725.000 |
108 | Tuy Hòa - Phủ Lý | 856.000 | 2.733.000 |
109 | Tuy Hòa - Hà Nội | 881.000 | 2.811.000 |
110 | Diêu Trì - Quảng Ngãi | 136.000 | 485.000 |
111 | Diêu Trì - Tam Kỳ | 187.000 | 632.000 |
112 | Diêu Trì - Đà Nẵng | 246.000 | 831.000 |
113 | Diêu Trì - Huế | 311.000 | 992.000 |
114 | Diêu Trì - Đông Hà | 383.000 | 1.250.000 |
115 | Diêu Trì - Đồng Hới | 464.000 | 1.499.000 |
116 | Diêu Trì - Đồng Lê | 533.000 | 1.721.000 |
117 | Diêu Trì - Hương Phố | 558.000 | 1.781.000 |
118 | Diêu Trì - Yên Trung | 594.000 | 1.896.000 |
119 | Diêu Trì - Vinh | 612.000 | 1.952.000 |
120 | Diêu Trì - Thanh Hóa | 731.000 | 2.332.000 |
121 | Diêu Trì - Ninh Bình | 772.000 | 2.464.000 |
122 | Diêu Trì - Nam Định | 779.000 | 2.487.000 |
123 | Diêu Trì - Phủ Lý | 788.000 | 2.515.000 |
124 | Diêu Trì - Hà Nội | 831.000 | 2.651.000 |
125 | Quảng Ngãi - Tam Kỳ | 66.000 | 224.000 |
126 | Quảng Ngãi - Đà Nẵng | 128.000 | 433.000 |
127 | Quảng Ngãi - Huế | 211.000 | 635.000 |
128 | Quảng Ngãi - Đông Hà | 261.000 | 834.000 |
129 | Quảng Ngãi - Đồng Hới | 347.000 | 1.068.000 |
130 | Quảng Ngãi - Đồng Lê | 420.000 | 1.293.000 |
131 | Quảng Ngãi - Hương Phố | 449.000 | 1.384.000 |
132 | Quảng Ngãi - Yên Trung | 488.000 | 1.651.000 |
133 | Quảng Ngãi - Vinh | 506.000 | 1.710.000 |
134 | Quảng Ngãi - Thanh Hóa | 631.000 | 2.205.000 |
135 | Quảng Ngãi - Ninh Bình | 675.000 | 2.359.000 |
136 | Quảng Ngãi - Nam Định | 679.000 | 2.372.000 |
137 | Quảng Ngãi - Phủ Lý | 691.000 | 2.412.000 |
138 | Quảng Ngãi - Hà Nội | 735.000 | 2.485.000 |
139 | Tam Kỳ - Đà Nẵng | 68.000 | 230.000 |
140 | Tam Kỳ - Huế | 155.000 | 466.000 |
141 | Tam Kỳ - Đông Hà | 207.000 | 660.000 |
142 | Tam Kỳ - Đồng Hới | 293.000 | 902.000 |
143 | Tam Kỳ - Đồng Lê | 365.000 | 1.125.000 |
144 | Tam Kỳ - Hương Phố | 397.000 | 1.223.000 |
145 | Tam Kỳ - Yên Trung | 436.000 | 1.474.000 |
146 | Tam Kỳ - Vinh | 454.000 | 1.533.000 |
147 | Tam Kỳ - Thanh Hóa | 588.000 | 2.054.000 |
148 | Tam Kỳ - Ninh Bình | 623.000 | 2.175.000 |
149 | Tam Kỳ - Nam Định | 628.000 | 2.194.000 |
150 | Tam Kỳ - Phủ Lý | 641.000 | 2.239.000 |
151 | Tam Kỳ - Hà Nội | 685.000 | 2.316.000 |
152 | Đà Nẵng - Huế | 94.000 | 284.000 |
153 | Đà Nẵng - Đông Hà | 149.000 | 503.000 |
154 | Đà Nẵng - Đồng Hới | 238.000 | 732.000 |
155 | Đà Nẵng - Đồng Lê | 313.000 | 963.000 |
156 | Đà Nẵng - Hương Phố | 347.000 | 1.069.000 |
157 | Đà Nẵng - Yên Trung | 387.000 | 1.335.000 |
158 | Đà Nẵng - Vinh | 405.000 | 1.413.000 |
159 | Đà Nẵng - Thanh Hóa | 552.000 | 1.929.000 |
160 | Đà Nẵng - Ninh Bình | 586.000 | 2.067.000 |
161 | Đà Nẵng - Nam Định | 587.000 | 2.095.000 |
162 | Đà Nẵng - Phủ Lý | 602.000 | 2.146.000 |
163 | Đà Nẵng - Hà Nội | 608.000 | 2.168.000 |
164 | Huế - Đông Hà | 57.000 | 201.000 |
165 | Huế - Đồng Hới | 143.000 | 440.000 |
166 | Huế - Đồng Lê | 216.000 | 665.000 |
167 | Huế - Hương Phố | 259.000 | 797.000 |
168 | Huế - Yên Trung | 298.000 | 1.030.000 |
169 | Huế - Vinh | 316.000 | 1.104.000 |
170 | Huế - Thanh Hóa | 460.000 | 1.606.000 |
171 | Huế - Ninh Bình | 515.000 | 1.797.000 |
172 | Huế - Nam Định | 502.000 | 1.753.000 |
173 | Huế - Phủ Lý | 506.000 | 1.843.000 |
174 | Huế - Hà Nội | 540.000 | 2.048.000 |
175 | Đông Hà - Đồng Hới | 87.000 | 328.000 |
176 | Đông Hà - Đồng Lê | 163.000 | 611.000 |
177 | Đông Hà - Hương Phố | 206.000 | 772.000 |
178 | Đông Hà - Vinh | 265.000 | 995.000 |
179 | Đông Hà - Thanh Hóa | 409.000 | 1.536.000 |
180 | Đông Hà - Ninh Bình | 452.000 | 1.699.000 |
181 | Đông Hà - Nam Định | 455.000 | 1.708.000 |
182 | Đông Hà - Phủ Lý | 477.000 | 1.790.000 |
183 | Đông Hà - Hà Nội | 524.000 | 1.967.000 |
184 | Đồng Hới - Đồng Lê | 74.000 | 279.000 |
185 | Đồng Hới - Hương Phố | 118.000 | 443.000 |
186 | Đồng Hới - Yên Trung | 159.000 | 598.000 |
187 | Đồng Hới - Vinh | 178.000 | 667.000 |
188 | Đồng Hới - Thanh Hóa | 317.000 | 1.192.000 |
189 | Đồng Hới - Ninh Bình | 372.000 | 1.398.000 |
190 | Đồng Hới - Nam Định | 377.000 | 1.415.000 |
191 | Đồng Hới - Phủ Lý | 389.000 | 1.459.000 |
192 | Đồng Hới - Hà Nội | 435.000 | 1.635.000 |
193 | Đồng Lê - Hương Phố | 44.000 | 164.000 |
194 | Đồng Lê - Yên Trung | 82.000 | 306.000 |
195 | Đồng Lê - Vinh | 99.000 | 373.000 |
196 | Đồng Lê - Thanh Hóa | 228.000 | 857.000 |
197 | Đồng Lê - Ninh Bình | 282.000 | 1.057.000 |
198 | Đồng Lê - Nam Định | 298.000 | 1.117.000 |
199 | Đồng Lê - Phủ Lý | 317.000 | 1.190.000 |
200 | Đồng Lê - Hà Nội | 364.000 | 1.365.000 |
201 | Hương Phố - Yên Trung | 40.000 | 150.000 |
202 | Hương Phố - Vinh | 58.000 | 217.000 |
203 | Hương Phố - Thanh Hóa | 185.000 | 696.000 |
204 | Hương Phố - Ninh Bình | 238.000 | 893.000 |
205 | Hương Phố - Nam Định | 255.000 | 958.000 |
206 | Hương Phố - Phủ Lý | 276.000 | 1.036.000 |
207 | Hương Phố - Hà Nội | 323.000 | 1.212.000 |
208 | Yên Trung - Vinh | 30.000 | 67.000 |
209 | Yên Trung - Thanh Hóa | 140.000 | 527.000 |
210 | Yên Trung - Ninh Bình | 191.000 | 718.000 |
211 | Yên Trung - Nam Định | 215.000 | 808.000 |
212 | Yên Trung - Phủ Lý | 237.000 | 889.000 |
213 | Yên Trung - Hà Nội | 284.000 | 1.065.000 |
214 | Vinh - Thanh Hóa | 122.000 | 460.000 |
215 | Vinh - Ninh Bình | 173.000 | 651.000 |
216 | Vinh - Nam Định | 197.000 | 741.000 |
217 | Vinh - Phủ Lý | 219.000 | 824.000 |
218 | Vinh - Hà Nội | 266.000 | 999.000 |
219 | Thanh Hóa - Ninh Bình | 51.000 | 190.000 |
220 | Thanh Hóa - Nam Định | 73.000 | 274.000 |
221 | Thanh Hóa - Phủ Lý | 99.000 | 373.000 |
222 | Thanh Hóa - Hà Nội | 146.000 | 548.000 |
223 | Ninh Bình - Nam Định | 30.000 | 92.000 |
224 | Ninh Bình - Phủ Lý | 52.000 | 194.000 |
225 | Ninh Bình - Hà Nội | 101.000 | 378.000 |
226 | Nam Định - Phủ Lý | 30.000 | 102.000 |
227 | Nam Định - Hà Nội | 76.000 | 286.000 |
228 | Phủ Lý - Hà Nội | 49.000 | 184.000 |
229 | Dĩ An - Đông Hà | 759.000 | 2.423.000 |
230 | Tuy Hòa - Yên Trung | 674.000 | 2.152.000 |
231 | Đông Hà - Yên Trung | 247.000 | 926.000 |
Kết luận
Tàu SE2 là sự lựa chọn lý tưởng cho hành trình Nha Trang đi Hà Nội nhờ vào những ưu điểm nổi bật như dịch vụ tiện nghi, thời gian di chuyển nhanh chóng và giá cả hợp lý. Từ những ghế ngồi thoải mái, điều hòa mát mẻ cho đến việc đảm bảo chuyến đi đúng giờ, tàu SE2 mang lại trải nghiệm di chuyển suôn sẻ và dễ chịu cho hành khách. Đặc biệt, với giá vé tàu online từ Nha Trang đi Hà Nội của tàu SE2 hợp lý, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí mà vẫn tận hưởng chuyến đi chất lượng. Đừng chần chừ, hãy đặt vé ngay hôm nay để có một hành trình thoải mái và tiện lợi trên tàu SE2!